Bảng xếp hạng
BC Wolves
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 16 | 12 | 89.7 | 88.2 | 1.5 | 4 | 57% |
Chủ | 13 | 8 | 5 | 91.5 | 88.5 | 3 | 4 | 62% |
Khách | 15 | 8 | 7 | 88.2 | 87.9 | 0.3 | 4 | 53% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 88.6 | 88.3 | 0.3 | 50% |
Techasas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 14 | 14 | 82.7 | 80.9 | 1.8 | 5 | 50% |
Chủ | 14 | 8 | 6 | 83.8 | 80.4 | 3.4 | 5 | 57% |
Khách | 14 | 6 | 8 | 81.6 | 81.4 | 0.2 | 6 | 43% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 82.7 | 77.8 | 4.9 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Techasas
78
-
64
BC Wolves
47
-
33
B
LKL
BC Wolves
82
-
97
Techasas
41
-
47
B
LKL
Techasas
83
-
81
BC Wolves
52
-
40
B
LKL
Techasas
98
-
87
BC Wolves
48
-
51
B
LKL
BC Wolves
84
-
91
Techasas
46
-
45
B
LKL
Techasas
73
-
81
BC Wolves
31
-
41
T
LKL
BC Wolves
84
-
86
Techasas
48
-
38
B
LKL
BC Wolves
109
-
72
Techasas
46
-
29
T
LKL
BC Wolves
73
-
78
Techasas
34
-
47
B
LKL
Techasas
108
-
105
BC Wolves
44
-
45
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Siauliai
85
-
92
BC Wolves
50
-
49
T
LKL
BC Wolves
69
-
81
Zalgiris
40
-
37
B
LKL
Neptunas
85
-
97
BC Wolves
41
-
37
T
LKL
BC Wolves
94
-
99
Nevezis
49
-
45
B
LKL
Lietuvos Rytas
92
-
88
BC Wolves
48
-
45
B
LKL
Techasas
78
-
64
BC Wolves
47
-
33
B
LKL
Siauliai
110
-
89
BC Wolves
56
-
44
B
LKL
BC Wolves
87
-
83
U.Juventus
45
-
46
T
LKL
BC Wolves
100
-
84
Siauliai
59
-
54
T
LKL
BC Mazeikiai
86
-
106
BC Wolves
45
-
51
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Techasas
71
-
79
Nevezis
41
-
34
B
LKL
Techasas
90
-
69
BC Mazeikiai
47
-
30
T
LKL
Nevezis
97
-
82
Techasas
52
-
43
B
LKL
Techasas
92
-
73
Siauliai
50
-
44
T
LKL
Zalgiris
83
-
79
Techasas
39
-
42
B
LKL
Techasas
78
-
64
BC Wolves
47
-
33
T
LKL
Jonava
92
-
87
Techasas
42
-
46
B
LKL
Techasas
82
-
75
Lietuvos Rytas
44
-
25
T
LKL
U.Juventus
74
-
75
Techasas
38
-
38
T
LKL
Neptunas
72
-
91
Techasas
34
-
44
T