Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 25 21 21 46 88
18 27 24 23 45 92
- BC Wolves - Lietkabelis

Số liệu đội bóng

31/59(52.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/53(54.7%)
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
15/30(50.0%)
18/27(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/26(73.1%)
27
Tranh bóng bật bảng
29
20
Kiến tạo
22
6
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
4
21
Phạm lỗi
26
10
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/9(66.7%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
8
Kiến tạo
8
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
4
0
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/12(58.3%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
9
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/9(77.8%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/11(63.6%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Blazevic M.
    Blazevic M.
    19
    6/7
    7/12
  • Kovliar O.
    Kovliar O.
    23
    6/13
    8/9
Board
  • Blazevic M.
    Blazevic M.
    7
    6
    1
  • Danusevicius P.
    Danusevicius P.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Cowan Jr. A.
    Cowan Jr. A.
    7
    0
    21
  • Kovliar O.
    Kovliar O.
    10
    3
    33

BC Wolves

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 2-8 0-2 0-0 1 7 5 +4 4
29 4-11 3-6 1-2 4 3 2 -5 12
21 3-5 1-2 3-4 0 1 2 +3 10
19 5-9 1-2 0-0 3 0 1 -9 11
25 6-7 0-0 7-12 7 3 3 -1 19
24 2-4 0-2 0-0 0 4 1 -7 4
24 3-8 2-4 7-9 2 1 2 -6 15
22 4-6 1-2 0-0 4 1 0 0 9
12 2-2 0-0 0-0 4 0 5 +1 4

Lietkabelis

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 3-4 3-3 2-2 2 1 5 0 11
21 4-8 3-6 0-0 1 3 4 +12 11
29 4-7 3-6 0-0 0 0 5 -1 11
26 3-8 1-4 0-0 6 1 2 +4 7
24 3-5 0-0 2-2 3 3 3 -3 8
33 6-13 3-8 8-9 5 10 2 +1 23
15 3-5 1-1 0-0 5 1 1 +7 7
13 1-1 1-1 3-4 1 2 1 0 6
12 2-3 0-1 4-9 3 1 3 0 8