Bảng xếp hạng

Zalgiris
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 25 2 91 73.8 17.2 1 93%
Chủ 13 13 0 90.6 70.3 20.3 1 100%
Khách 14 12 2 91.3 77 14.3 1 86%
trận gần đây 10 10 0 89.8 73.1 16.7 100%
Mazeikiai
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 3 24 78.7 96.3 -17.6 10 11%
Chủ 14 2 12 80.5 95.4 -14.9 10 14%
Khách 13 1 12 76.8 97.3 -20.5 10 8%
trận gần đây 10 0 10 73 99 -26 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 10
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Mazeikiai
80 - 105
Zalgiris
39
-
55
T
LKL
BC Mazeikiai
82 - 88
Zalgiris
41
-
34
T
LKL
Zalgiris
101 - 46
BC Mazeikiai
52
-
21
T
LKL
BC Mazeikiai
58 - 76
Zalgiris
36
-
40
T
LKL
Zalgiris
97 - 61
BC Mazeikiai
42
-
41
T
LKL
Zalgiris
95 - 68
BC Mazeikiai
56
-
30
T
LKL
Zalgiris
103 - 75
BC Mazeikiai
49
-
31
T
LKL
BC Mazeikiai
69 - 73
Zalgiris
43
-
35
T
FC
BC Mazeikiai
77 - 81
Zalgiris
41
-
42
T
LKL
BC Mazeikiai
65 - 96
Zalgiris
30
-
44
T

Tỷ số quá khứ   

Zalgiris
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Wolves
69 - 81
Zalgiris
40
-
37
T
LKL
Zalgiris
98 - 56
Siauliai
42
-
28
T
LKL
BC Mazeikiai
80 - 105
Zalgiris
39
-
55
T
EURO
Efes Pilsen
87 - 77
Zalgiris
49
-
37
B
LKL
Zalgiris
83 - 79
Techasas
39
-
42
T
EURO
Zalgiris
70 - 66
Partizan
35
-
40
T
LKL
Neptunas
67 - 80
Zalgiris
36
-
34
T
EURO
Lyon
88 - 79
Zalgiris
40
-
34
B
EURO
Monaco
96 - 86
Zalgiris
44
-
48
B
LKL
Nevezis
80 - 84
Zalgiris
34
-
41
T
Mazeikiai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Techasas
90 - 69
BC Mazeikiai
47
-
30
B
LKL
Jonava
116 - 55
BC Mazeikiai
65
-
28
B
LKL
BC Mazeikiai
80 - 105
Zalgiris
39
-
55
B
LKL
BC Mazeikiai
71 - 101
Nevezis
39
-
48
B
LKL
U.Juventus
80 - 77
BC Mazeikiai
42
-
42
B
LKL
Lietuvos Rytas
102 - 69
BC Mazeikiai
53
-
35
B
LKL
BC Mazeikiai
77 - 96
Neptunas
39
-
45
B
LKL
BC Mazeikiai
86 - 106
BC Wolves
45
-
51
B
LKL
BC Mazeikiai
74 - 102
Siauliai
38
-
45
B
LKL
U.Juventus
92 - 72
BC Mazeikiai
37
-
39
B

47.4%
44%
34.7%
32.2%
56.5%
52.5%
73.5%
69.2%
29.6
27.1
17.1
14.8
7.7
5.3
10.2
15.7