Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
31 26 32 20 57 109
20 7 12 24 27 63
- Zalgiris - Mazeikiai

Số liệu đội bóng

42/72(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
22/55(40.0%)
16/33(48.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/23(26.1%)
9/12(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/19(68.4%)
39
Tranh bóng bật bảng
25
27
Kiến tạo
14
8
Cướp bóng
3
4
Chắn bóng trên không
2
18
Phạm lỗi
16
7
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
0
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/15(13.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
13
Tranh bóng bật bảng
3
14
Kiến tạo
1
4
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/21(38.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/13(69.2%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/7(42.9%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Mitchell M.
    Mitchell M.
    22
    9/11
    1/2
  • Urkis A.
    Urkis A.
    17
    6/11
    3/5
Board
  • Birutis L.
    Birutis L.
    8
    6
    2
  • Urkis A.
    Urkis A.
    5
    5
    0
Kiến tạo
  • Buika D.
    Buika D.
    7
    1
    26
  • Cizauskas V.
    Cizauskas V.
    5
    4
    27

Zalgiris

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
14 3-4 2-2 0-0 4 1 0 +23 8
28 9-11 3-3 1-2 4 4 3 +35 22
26 2-9 1-4 0-0 2 7 2 +27 5
16 4-6 3-4 0-0 5 5 1 +28 11
13 4-7 2-5 1-2 4 1 2 +16 11
21 6-11 1-4 0-0 2 0 0 +11 13
20 7-8 0-0 0-0 8 1 3 +23 14
17 2-4 1-3 0-0 2 3 1 +32 5
13 0-4 0-2 2-2 0 2 2 +6 2
12 2-3 0-1 2-3 1 0 3 0 6
10 3-5 3-5 3-3 2 1 0 +19 12
4 0-0 0-0 0-0 2 2 1 +10 0

Mazeikiai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 3-12 0-6 1-4 1 2 3 -46 7
27 1-8 1-2 0-0 3 5 1 -43 3
33 6-11 2-3 3-5 5 1 1 -30 17
26 4-7 1-4 4-4 2 0 0 -46 13
19 2-3 0-0 0-0 4 1 4 -5 4
23 3-6 2-5 0-0 1 5 3 -14 8
17 1-2 0-1 4-4 1 0 1 -43 6
17 2-5 0-2 1-2 1 0 3 -9 5
4 0-0 0-0 0-0 1 0 0 +3 0
2 0-1 0-0 0-0 0 0 0 +3 0