Bảng xếp hạng
Siauliai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 11 | 16 | 90 | 94.9 | -4.9 | 7 | 41% |
Chủ | 14 | 8 | 6 | 92.9 | 92 | 0.9 | 6 | 57% |
Khách | 13 | 3 | 10 | 86.9 | 97.9 | -11 | 9 | 23% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 87 | 88.6 | -1.6 | 50% |
BC Wolves
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 15 | 12 | 89.6 | 88.3 | 1.3 | 4 | 56% |
Chủ | 13 | 8 | 5 | 91.5 | 88.5 | 3 | 4 | 62% |
Khách | 14 | 7 | 7 | 87.9 | 88.1 | -0.2 | 4 | 50% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 87.1 | 87.9 | -0.8 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Siauliai
110
-
89
BC Wolves
56
-
44
T
LKL
BC Wolves
100
-
84
Siauliai
59
-
54
B
LKL
BC Wolves
103
-
93
Siauliai
49
-
43
B
LKL
Siauliai
65
-
91
BC Wolves
39
-
53
B
LKL
BC Wolves
86
-
77
Siauliai
48
-
44
B
LKL
Siauliai
66
-
68
BC Wolves
38
-
33
B
LKL
BC Wolves
83
-
73
Siauliai
43
-
31
B
LKL
Siauliai
107
-
102
BC Wolves
48
-
50
T
LKL
BC Wolves
89
-
78
Siauliai
47
-
42
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Siauliai
96
-
91
Nevezis
52
-
47
T
LKL
Zalgiris
98
-
56
Siauliai
42
-
28
B
LKL
Techasas
92
-
73
Siauliai
50
-
44
B
LKL
Siauliai
86
-
68
U.Juventus
40
-
36
T
LKL
Siauliai
82
-
102
Lietuvos Rytas
42
-
51
B
LKL
Siauliai
110
-
89
BC Wolves
56
-
44
T
LKL
Siauliai
91
-
78
Neptunas
44
-
38
T
LKL
BC Wolves
100
-
84
Siauliai
59
-
54
B
LKL
Siauliai
90
-
94
Jonava
46
-
49
B
LKL
BC Mazeikiai
74
-
102
Siauliai
38
-
45
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Wolves
69
-
81
Zalgiris
40
-
37
B
LKL
Neptunas
85
-
97
BC Wolves
41
-
37
T
LKL
BC Wolves
94
-
99
Nevezis
49
-
45
B
LKL
Lietuvos Rytas
92
-
88
BC Wolves
48
-
45
B
LKL
Techasas
78
-
64
BC Wolves
47
-
33
B
LKL
Siauliai
110
-
89
BC Wolves
56
-
44
B
LKL
BC Wolves
87
-
83
U.Juventus
45
-
46
T
LKL
BC Wolves
100
-
84
Siauliai
59
-
54
T
LKL
BC Mazeikiai
86
-
106
BC Wolves
45
-
51
T
ULEB
BC Wolves
99
-
100
Gladiator Cluj-Napoca
48
-
39
B