Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 29 20 15 50 85
21 28 22 21 49 92
- Siauliai - BC Wolves

Số liệu đội bóng

33/64(51.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/57(56.1%)
9/26(34.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/29(44.8%)
10/14(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/23(65.2%)
28
Tranh bóng bật bảng
35
25
Kiến tạo
26
7
Cướp bóng
4
4
Chắn bóng trên không
2
24
Phạm lỗi
17
10
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/16(62.5%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
7
Tranh bóng bật bảng
5
10
Kiến tạo
10
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
7
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Buchanan S.
    Buchanan S.
    18
    7/16
    3/3
  • Miniotas R.
    Miniotas R.
    15
    6/10
    3/4
Board
  • Jogela T.
    Jogela T.
    9
    9
    0
  • Blazevic M.
    Blazevic M.
    8
    8
    0
Kiến tạo
  • Blakes G.
    Blakes G.
    6
    2
    26
  • Andrews A.
    Andrews A.
    9
    3
    28

Siauliai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 7-16 1-5 3-3 2 5 1 +5 18
26 4-9 2-3 1-1 2 6 4 +5 11
27 3-7 2-5 2-2 2 5 5 +6 10
23 4-7 2-5 2-2 3 2 2 +12 12
25 6-7 0-0 1-2 4 4 4 +3 13
22 5-6 2-3 1-2 9 0 3 -22 13
14 1-2 0-0 0-2 1 0 3 -7 2
11 1-4 0-2 0-0 0 1 1 -13 2
9 1-5 0-2 0-0 1 1 0 -12 2
8 1-2 0-0 0-0 0 0 1 -10 2
2 0-1 0-1 0-0 0 1 0 -2 0

BC Wolves

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
17 3-5 2-3 2-4 2 2 1 -11 10
26 6-10 0-2 3-4 6 3 2 -5 15
23 5-11 2-8 0-0 4 1 3 +5 12
15 3-4 1-2 1-2 1 1 2 -9 8
9 0-0 0-0 0-0 4 1 3 +7 0
30 5-5 0-0 1-3 8 3 2 0 11
28 3-8 1-4 8-10 3 9 2 +13 15
25 3-7 3-4 0-0 3 2 1 +19 9
23 4-7 4-6 0-0 2 4 1 +16 12