Bảng xếp hạng

BC Wolves
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 15 11 90.4 88.6 1.8 4 58%
Chủ 12 8 4 93.3 89.2 4.1 4 67%
Khách 14 7 7 87.9 88.1 -0.2 4 50%
trận gần đây 10 4 6 88.6 88.6 0 40%
Zalgiris
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 24 2 91.3 74 17.3 1 92%
Chủ 13 13 0 90.6 70.3 20.3 1 100%
Khách 13 11 2 92.1 77.6 14.5 1 85%
trận gần đây 10 10 0 91.4 74.6 16.8 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Zalgiris
97 - 84
BC Wolves
64
-
45
B
LKL
BC Wolves
100 - 82
Zalgiris
43
-
38
T
LKL
BC Wolves
97 - 93
Zalgiris
52
-
39
T
LKL CUP
Zalgiris
82 - 82
BC Wolves
44
-
48
H
LKL CUP
BC Wolves
76 - 95
Zalgiris
38
-
50
B
LKL
Zalgiris
79 - 55
BC Wolves
41
-
25
B
LKL
BC Wolves
75 - 64
Zalgiris
30
-
33
T
LKL
Zalgiris
71 - 65
BC Wolves
42
-
32
B
LKL
BC Wolves
80 - 75
Zalgiris
39
-
33
T
LKL CUP
Zalgiris
91 - 72
BC Wolves
43
-
28
B

Tỷ số quá khứ   

BC Wolves
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Neptunas
85 - 97
BC Wolves
41
-
37
T
LKL
BC Wolves
94 - 99
Nevezis
49
-
45
B
LKL
Lietuvos Rytas
92 - 88
BC Wolves
48
-
45
B
LKL
Techasas
78 - 64
BC Wolves
47
-
33
B
LKL
Siauliai
110 - 89
BC Wolves
56
-
44
B
LKL
BC Wolves
87 - 83
U.Juventus
45
-
46
T
LKL
BC Wolves
100 - 84
Siauliai
59
-
54
T
LKL
BC Mazeikiai
86 - 106
BC Wolves
45
-
51
T
ULEB
BC Wolves
99 - 100
Gladiator Cluj-Napoca
48
-
39
B
LKL
Jonava
81 - 77
BC Wolves
42
-
35
B
Zalgiris
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Zalgiris
98 - 56
Siauliai
42
-
28
T
LKL
BC Mazeikiai
80 - 105
Zalgiris
39
-
55
T
EURO
Efes Pilsen
87 - 77
Zalgiris
49
-
37
B
LKL
Zalgiris
83 - 79
Techasas
39
-
42
T
EURO
Zalgiris
70 - 66
Partizan
35
-
40
T
LKL
Neptunas
67 - 80
Zalgiris
36
-
34
T
EURO
Lyon
88 - 79
Zalgiris
40
-
34
B
EURO
Monaco
96 - 86
Zalgiris
44
-
48
B
LKL
Nevezis
80 - 84
Zalgiris
34
-
41
T
EURO
Barcelona
82 - 70
Zalgiris
36
-
31
B

47.6%
47.1%
35.8%
34%
57.4%
56.3%
81.1%
73.7%
31.4
30.4
20.7
17.2
5.5
6.8
12.5
10.6