Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 22 20 9 40 69
18 19 22 22 37 81
- BC Wolves - Zalgiris

Số liệu đội bóng

25/56(44.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/60(46.7%)
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/25(36.0%)
13/17(76.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/21(76.2%)
42
Tranh bóng bật bảng
23
12
Kiến tạo
18
4
Cướp bóng
14
2
Chắn bóng trên không
3
19
Phạm lỗi
21
20
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
4
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
2
2
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
3
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
13
Tranh bóng bật bảng
6
2
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
8
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/11(72.7%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
6
1
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
6
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
7
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Cowan Jr. A.
    Cowan Jr. A.
    18
    6/10
    4/4
  • Francisco S.
    Francisco S.
    15
    4/9
    5/7
Board
  • Miniotas R.
    Miniotas R.
    13
    9
    4
  • Brazdeikis I.
    Brazdeikis I.
    3
    2
    1
Kiến tạo
  • Miniotas R.
    Miniotas R.
    5
    2
    31
  • Francisco S.
    Francisco S.
    6
    0
    24

BC Wolves

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 6-10 2-3 4-4 3 3 3 -16 18
31 2-5 1-2 0-0 13 5 1 -18 5
26 5-10 2-5 1-1 4 1 2 -14 13
24 3-7 1-1 2-2 3 1 4 -17 9
26 1-4 0-3 0-0 5 1 4 -14 2
22 2-6 0-4 5-6 0 1 3 +5 9
20 4-7 0-0 1-4 4 0 2 +7 9
16 2-5 0-0 0-0 3 0 0 +4 4
6 0-2 0-1 0-0 1 0 0 +3 0

Zalgiris

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 2-9 0-3 0-0 2 4 3 +14 4
19 3-5 2-4 0-0 2 3 2 +8 8
26 5-10 2-4 1-1 3 0 2 +16 13
22 6-9 0-1 1-1 2 1 2 +15 13
18 2-3 0-0 2-3 0 0 1 -1 6
24 4-9 2-5 5-7 3 6 3 +11 15
20 1-1 0-0 2-3 3 1 3 +13 4
15 1-5 1-3 2-2 3 0 1 -5 5
14 1-4 1-3 2-2 1 1 1 -2 5
6 1-4 1-2 1-2 1 2 2 -7 4
5 2-2 0-0 0-0 1 0 1 -2 4