Bảng xếp hạng
Techasas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 13 | 13 | 82.9 | 81.4 | 1.5 | 5 | 50% |
Chủ | 12 | 7 | 5 | 84.3 | 81.4 | 2.9 | 5 | 58% |
Khách | 14 | 6 | 8 | 81.6 | 81.4 | 0.2 | 6 | 43% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 84.2 | 81.6 | 2.6 | 50% |
Mazeikiai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 3 | 23 | 79.1 | 96.6 | -17.5 | 10 | 12% |
Chủ | 14 | 2 | 12 | 80.5 | 95.4 | -14.9 | 10 | 14% |
Khách | 12 | 1 | 11 | 77.4 | 97.9 | -20.5 | 10 | 8% |
trận gần đây | 10 | 0 | 10 | 72.4 | 99.9 | -27.5 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Mazeikiai
93
-
87
Techasas
44
-
36
B
LKL
Techasas
82
-
78
BC Mazeikiai
43
-
34
T
LKL
Techasas
88
-
82
BC Mazeikiai
45
-
46
T
LKL
Techasas
82
-
81
BC Mazeikiai
34
-
48
T
LKL
BC Mazeikiai
64
-
82
Techasas
34
-
39
T
LKL
BC Mazeikiai
88
-
89
Techasas
34
-
39
T
LKL
Techasas
84
-
98
BC Mazeikiai
42
-
47
B
LKL
BC Mazeikiai
66
-
71
Techasas
33
-
38
T
LKL
Techasas
76
-
67
BC Mazeikiai
37
-
34
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Nevezis
97
-
82
Techasas
52
-
43
B
LKL
Techasas
92
-
73
Siauliai
50
-
44
T
LKL
Zalgiris
83
-
79
Techasas
39
-
42
B
LKL
Techasas
78
-
64
BC Wolves
47
-
33
T
LKL
Jonava
92
-
87
Techasas
42
-
46
B
LKL
Techasas
82
-
75
Lietuvos Rytas
44
-
25
T
LKL
U.Juventus
74
-
75
Techasas
38
-
38
T
LKL
Neptunas
72
-
91
Techasas
34
-
44
T
LKL CUP
Wolves
91
-
100
Techasas
49
-
52
T
LKL CUP
Zalgiris
79
-
56
Techasas
38
-
27
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Jonava
116
-
55
BC Mazeikiai
65
-
28
B
LKL
BC Mazeikiai
80
-
105
Zalgiris
39
-
55
B
LKL
BC Mazeikiai
71
-
101
Nevezis
39
-
48
B
LKL
U.Juventus
80
-
77
BC Mazeikiai
42
-
42
B
LKL
Lietuvos Rytas
102
-
69
BC Mazeikiai
53
-
35
B
LKL
BC Mazeikiai
77
-
96
Neptunas
39
-
45
B
LKL
BC Mazeikiai
86
-
106
BC Wolves
45
-
51
B
LKL
BC Mazeikiai
74
-
102
Siauliai
38
-
45
B
LKL
U.Juventus
92
-
72
BC Mazeikiai
37
-
39
B
LKL
Neptunas
99
-
63
BC Mazeikiai
48
-
29
B