Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 28 28 15 47 90
13 17 16 23 30 69
- Lietkabelis - Mazeikiai

Số liệu đội bóng

34/77(44.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/58(44.8%)
9/32(28.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/22(27.3%)
13/13(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/13(84.6%)
30
Tranh bóng bật bảng
44
27
Kiến tạo
14
15
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
18
Phạm lỗi
19
6
Số bàn thua
23
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/10(40.0%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
5
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/23(43.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
10
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/21(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
11
9
Kiến tạo
3
5
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/16(62.5%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Rubstavicius M.
    Rubstavicius M.
    18
    7/12
    1/1
  • Cizauskas V.
    Cizauskas V.
    13
    5/9
    1/1
Board
  • Danusevicius P.
    Danusevicius P.
    5
    5
    0
  • Urkis A.
    Urkis A.
    11
    8
    3
Kiến tạo
  • Kovliar O.
    Kovliar O.
    9
    0
    21
  • Cizauskas V.
    Cizauskas V.
    5
    5
    27

Lietkabelis

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 6-11 2-5 2-2 4 2 1 +12 16
21 3-12 2-7 0-0 1 9 1 +18 8
29 8-17 1-7 0-0 5 1 2 +24 17
19 7-12 3-7 1-1 3 4 2 +17 18
26 4-9 0-0 0-0 5 2 2 +10 8
29 3-6 0-2 4-4 1 2 2 +11 10
24 0-3 0-3 2-2 4 3 3 +5 2
23 3-7 1-1 4-4 4 4 5 +8 11

Mazeikiai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 5-9 2-3 1-1 8 5 2 -21 13
12 1-3 0-2 0-0 1 0 2 -19 2
33 3-14 0-6 2-2 11 1 4 -21 8
32 4-9 0-1 0-0 5 2 1 -16 8
28 6-8 0-0 0-0 7 0 3 -14 12
22 2-4 1-3 4-4 1 2 0 -7 9
22 3-5 2-3 3-4 2 3 3 +3 11
16 1-5 1-4 1-2 4 0 3 -16 4
2 1-1 0-0 0-0 0 1 0 +4 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +2 0