Bảng xếp hạng

Neptunas
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 25 10 15 84.2 87.1 -2.9 8 40%
Chủ 12 4 8 79.2 83 -3.8 8 33%
Khách 13 6 7 88.8 90.8 -2 7 46%
trận gần đây 10 4 6 85.8 86.3 -0.5 40%
BC Wolves
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 25 14 11 90.2 88.8 1.4 4 56%
Chủ 12 8 4 93.3 89.2 4.1 3 67%
Khách 13 6 7 87.2 88.4 -1.2 5 46%
trận gần đây 10 3 7 87.3 89.8 -2.5 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
Neptunas
87 - 83
BC Wolves
43
-
44
T
LKL
BC Wolves
102 - 86
Neptunas
60
-
39
B
LKL
Neptunas
89 - 74
BC Wolves
43
-
42
T
LKL
BC Wolves
91 - 80
Neptunas
40
-
31
B
LKL
Neptunas
95 - 76
BC Wolves
53
-
46
T
LKL
BC Wolves
91 - 84
Neptunas
45
-
42
B
LKL
Neptunas
85 - 86
BC Wolves
46
-
29
B
LKL
BC Wolves
92 - 73
Neptunas
53
-
34
B
LKL
Neptunas
66 - 98
BC Wolves
33
-
49
B
LKL
Neptunas
75 - 104
BC Wolves
41
-
50
B

Tỷ số quá khứ   

Neptunas
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Neptunas
92 - 85
Lietuvos Rytas
34
-
50
T
LKL
Neptunas
97 - 98
Jonava
40
-
61
B
LKL
Neptunas
67 - 80
Zalgiris
36
-
34
B
LKL
Siauliai
91 - 78
Neptunas
44
-
38
B
LKL
BC Mazeikiai
77 - 96
Neptunas
39
-
45
T
LKL
Nevezis
81 - 83
Neptunas
35
-
31
T
LKL
Neptunas
72 - 91
Techasas
34
-
44
B
LKL CUP
Neptunas
89 - 91
Zalgiris
45
-
43
B
LKL CUP
Neptunas
87 - 83
BC Wolves
43
-
44
T
LKL
Nevezis
107 - 94
Neptunas
56
-
50
B
BC Wolves
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Wolves
94 - 99
Nevezis
49
-
45
B
LKL
Lietuvos Rytas
92 - 88
BC Wolves
48
-
45
B
LKL
Techasas
78 - 64
BC Wolves
47
-
33
B
LKL
Siauliai
110 - 89
BC Wolves
56
-
44
B
LKL
BC Wolves
87 - 83
U.Juventus
45
-
46
T
LKL
BC Wolves
100 - 84
Siauliai
59
-
54
T
LKL
BC Mazeikiai
86 - 106
BC Wolves
45
-
51
T
ULEB
BC Wolves
99 - 100
Gladiator Cluj-Napoca
48
-
39
B
LKL
Jonava
81 - 77
BC Wolves
42
-
35
B
LKL CUP
Neptunas
87 - 83
BC Wolves
43
-
44
B

48.9%
46.7%
35.2%
35.2%
59.8%
56.7%
76.5%
81.1%
32.3
31.7
19.9
20.1
7.3
4.8
14.2
12.4