Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 23 23 21 41 85
22 15 30 30 37 97
- Neptunas - BC Wolves

Số liệu đội bóng

23/45(51.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/59(55.9%)
11/28(39.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/24(37.5%)
28/32(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
22/27(81.5%)
19
Tranh bóng bật bảng
34
22
Kiến tạo
22
7
Cướp bóng
11
2
Chắn bóng trên không
0
26
Phạm lỗi
29
19
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
6
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/16(68.8%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/8(75.0%)
15/15(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
3
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
10
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
9/12(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/13(92.3%)
4
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
9
7
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Gailius D.
    Gailius D.
    18
    3/8
    10/11
  • Cowan Jr. A.
    Cowan Jr. A.
    29
    8/16
    10/11
Board
  • Pacevicius M.
    Pacevicius M.
    6
    5
    1
  • Brooks G.
    Brooks G.
    8
    4
    4
Kiến tạo
  • Buie D.
    Buie D.
    5
    2
    30
  • Brooks G.
    Brooks G.
    6
    0
    30

Neptunas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 3-5 2-4 4-5 2 5 2 -5 12
24 3-5 1-3 2-3 1 4 3 -1 9
24 3-8 2-6 10-11 1 3 2 -1 18
24 3-7 1-2 4-4 2 0 4 -12 11
31 4-5 0-0 3-4 6 2 4 -3 11
15 1-3 1-2 2-2 1 0 1 -10 5
14 3-5 1-3 0-0 2 4 3 +1 7
14 3-6 3-6 1-1 0 0 4 -10 10
8 0-0 0-0 0-0 3 0 1 -8 0
8 0-2 0-2 2-2 0 4 2 -3 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -3 0

BC Wolves

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 8-16 3-9 10-11 2 3 4 +12 29
30 6-9 1-2 0-1 3 2 1 +7 13
25 4-10 1-3 4-6 6 3 5 +10 13
22 0-0 0-0 0-0 6 2 4 -3 0
30 4-7 2-5 1-1 8 6 3 +18 11
20 5-6 0-0 5-6 4 1 2 +12 15
16 5-7 2-3 1-1 3 3 4 -1 13
12 1-3 0-1 0-0 2 1 5 +5 2
5 0-1 0-1 0-0 0 1 0 -5 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0