Bảng xếp hạng
Techasas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 12 | 12 | 82.5 | 81.1 | 1.4 | 5 | 50% |
Chủ | 11 | 6 | 5 | 83.6 | 82.2 | 1.4 | 6 | 55% |
Khách | 13 | 6 | 7 | 81.6 | 80.2 | 1.4 | 6 | 46% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 82.8 | 78.4 | 4.4 | 60% |
Siauliai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 10 | 14 | 91.9 | 95 | -3.1 | 7 | 42% |
Chủ | 13 | 7 | 6 | 92.6 | 92.1 | 0.5 | 5 | 54% |
Khách | 11 | 3 | 8 | 91 | 98.5 | -7.5 | 8 | 27% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 89.5 | 88.5 | 1 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Techasas
93
-
76
Siauliai
52
-
30
T
LKL
Siauliai
96
-
92
Techasas
55
-
46
B
LKL
Siauliai
79
-
87
Techasas
37
-
47
T
LKL
Techasas
92
-
85
Siauliai
47
-
44
T
LKL
Siauliai
74
-
88
Techasas
35
-
47
T
LKL
Siauliai
80
-
89
Techasas
43
-
41
T
LKL
Techasas
94
-
103
Siauliai
38
-
51
B
LKL
Siauliai
85
-
88
Techasas
43
-
50
T
LKL
Techasas
71
-
66
Siauliai
33
-
40
T
LKL
Techasas
87
-
76
Siauliai
36
-
42
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Zalgiris
83
-
79
Techasas
39
-
42
B
LKL
Techasas
78
-
64
BC Wolves
47
-
33
T
LKL
Jonava
92
-
87
Techasas
42
-
46
B
LKL
Techasas
82
-
75
Lietuvos Rytas
44
-
25
T
LKL
U.Juventus
74
-
75
Techasas
38
-
38
T
LKL
Neptunas
72
-
91
Techasas
34
-
44
T
LKL CUP
Wolves
91
-
100
Techasas
49
-
52
T
LKL CUP
Zalgiris
79
-
56
Techasas
38
-
27
B
LKL
Techasas
86
-
88
Jonava
46
-
39
B
ULEB
Umana
91
-
77
Techasas
46
-
33
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Siauliai
86
-
68
U.Juventus
40
-
36
T
LKL
Siauliai
82
-
102
Lietuvos Rytas
42
-
51
B
LKL
Siauliai
110
-
89
BC Wolves
56
-
44
T
LKL
Siauliai
91
-
78
Neptunas
44
-
38
T
LKL
BC Wolves
100
-
84
Siauliai
59
-
54
B
LKL
Siauliai
90
-
94
Jonava
46
-
49
B
LKL
BC Mazeikiai
74
-
102
Siauliai
38
-
45
T
LKL
Zalgiris
111
-
81
Siauliai
59
-
45
B
LKL
Siauliai
79
-
89
Lietuvos Rytas
52
-
40
B
LKL
Neptunas
80
-
90
Siauliai
38
-
49
T