Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 26 19 23 50 92
27 17 22 7 44 73
- Lietkabelis - Siauliai

Số liệu đội bóng

31/64(48.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/66(39.4%)
11/26(42.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/27(25.9%)
19/25(76.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/20(70.0%)
30
Tranh bóng bật bảng
44
21
Kiến tạo
17
10
Cướp bóng
5
3
Chắn bóng trên không
3
21
Phạm lỗi
25
13
Số bàn thua
21
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/15(66.7%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
7
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/19(26.3%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
4
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/15(13.3%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
12
7
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Kovliar O.
    Kovliar O.
    22
    9/12
    2/2
  • Uleckas L.
    Uleckas L.
    13
    5/9
    1/2
Board
  • Danusevicius P.
    Danusevicius P.
    7
    7
    0
  • Stankevicius E.
    Stankevicius E.
    8
    7
    1
Kiến tạo
  • Kovliar O.
    Kovliar O.
    7
    3
    28
  • Buchanan S.
    Buchanan S.
    5
    2
    28

Lietkabelis

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 2-6 2-3 2-2 1 0 1 +11 8
27 3-7 1-2 3-4 7 3 1 +3 10
20 3-9 1-3 1-2 4 3 5 -3 8
16 2-6 0-2 2-2 2 5 4 +8 6
21 2-6 0-1 2-3 7 2 2 +5 6
31 4-8 3-7 6-6 2 0 1 +17 17
28 9-12 2-4 2-2 1 7 2 +23 22
18 0-2 0-0 1-4 2 0 2 +14 1
12 5-7 2-4 0-0 3 1 3 +16 12
1 1-1 0-0 0-0 0 0 0 +1 2

Siauliai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 2-8 0-3 2-2 6 5 3 -9 6
28 5-9 2-6 1-2 6 2 2 -7 13
24 3-10 1-4 1-2 5 3 3 +6 8
23 3-10 1-5 0-0 2 3 1 -1 7
18 4-9 0-0 3-3 5 1 5 +11 11
18 2-7 1-5 2-2 1 0 1 -23 7
17 2-4 0-0 0-0 3 0 2 -30 4
15 3-4 2-3 1-4 8 1 1 -9 9
13 2-3 0-0 3-3 1 1 2 -18 7
10 0-2 0-1 1-2 3 1 4 -15 1