Bảng xếp hạng
Neptunas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 9 | 14 | 83.3 | 86.7 | -3.4 | 8 | 39% |
Chủ | 10 | 3 | 7 | 76.2 | 81.3 | -5.1 | 9 | 30% |
Khách | 13 | 6 | 7 | 88.8 | 90.8 | -2 | 6 | 46% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 80.1 | 83.7 | -3.6 | 30% |
Jonava
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 12 | 11 | 86.5 | 90.1 | -3.6 | 4 | 52% |
Chủ | 12 | 7 | 5 | 88.6 | 90.2 | -1.6 | 4 | 58% |
Khách | 11 | 5 | 6 | 84.2 | 90 | -5.8 | 7 | 45% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 85.4 | 87.8 | -2.4 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Jonava
86
-
82
Neptunas
41
-
38
B
LKL CUP
Neptunas
111
-
110
Jonava
45
-
43
T
LKL CUP
Jonava
88
-
84
Neptunas
44
-
51
B
LKL
Neptunas
90
-
87
Jonava
51
-
46
T
LKL
Jonava
78
-
81
Neptunas
38
-
33
T
LKL
Neptunas
69
-
64
Jonava
32
-
32
T
LKL
Jonava
88
-
77
Neptunas
38
-
44
B
LKL
Neptunas
76
-
70
Jonava
34
-
29
T
LKL
Jonava
83
-
66
Neptunas
39
-
41
B
LKL CUP
Jonava
76
-
75
Neptunas
36
-
34
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Neptunas
67
-
80
Zalgiris
36
-
34
B
LKL
Siauliai
91
-
78
Neptunas
44
-
38
B
LKL
BC Mazeikiai
77
-
96
Neptunas
39
-
45
T
LKL
Nevezis
81
-
83
Neptunas
35
-
31
T
LKL
Neptunas
72
-
91
Techasas
34
-
44
B
LKL CUP
Neptunas
89
-
91
Zalgiris
45
-
43
B
LKL CUP
Neptunas
87
-
83
BC Wolves
43
-
44
T
LKL
Nevezis
107
-
94
Neptunas
56
-
50
B
LKL
Neptunas
99
-
63
BC Mazeikiai
48
-
29
T
LKL
Neptunas
80
-
90
Siauliai
38
-
49
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Jonava
96
-
89
Nevezis
52
-
37
T
LKL
Jonava
92
-
87
Techasas
42
-
46
T
LKL
Zalgiris
89
-
62
Jonava
41
-
29
B
LKL
Siauliai
90
-
94
Jonava
46
-
49
T
LKL
Jonava
81
-
77
BC Wolves
42
-
35
T
LKL
Techasas
86
-
88
Jonava
46
-
39
T
LKL
Jonava
87
-
110
Nevezis
40
-
56
B
LKL
Lietuvos Rytas
84
-
80
Jonava
41
-
43
B
LKL CUP
BC Wolves
85
-
72
Jonava
40
-
37
B
LKL
Jonava
91
-
94
BC Wolves
50
-
51
B