Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
16 24 22 35 40 97
27 34 21 16 61 98
- Neptunas - Jonava

Số liệu đội bóng

33/62(53.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/67(52.2%)
12/25(48.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
20/33(60.6%)
19/22(86.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/16(50.0%)
31
Tranh bóng bật bảng
32
23
Kiến tạo
23
12
Cướp bóng
9
3
Chắn bóng trên không
0
25
Phạm lỗi
22
16
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/9(66.7%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/10(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
5
3
Chắn bóng trên không
0
10
Phạm lỗi
4
7
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/21(57.1%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/11(72.7%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
8
9
Kiến tạo
10
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
6
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
4
6
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
10/11(90.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
8
0
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Gailius D.
    Gailius D.
    21
    8/15
    0/0
  • Childress B.
    Childress B.
    32
    11/17
    1/2
Board
  • Pacevicius M.
    Pacevicius M.
    10
    4
    6
  • Kirves M.
    Kirves M.
    6
    3
    3
Kiến tạo
  • Buie D.
    Buie D.
    13
    3
    34
  • Zotov V.
    Zotov V.
    6
    3
    26

Neptunas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 3-5 2-3 7-8 4 13 1 +10 15
29 5-9 2-2 4-4 3 2 1 +16 16
33 8-15 5-10 0-0 3 3 2 0 21
16 6-12 2-5 0-0 2 1 3 +9 14
30 6-9 0-0 5-6 10 0 5 +7 17
23 1-5 1-4 2-2 1 1 2 +1 5
19 2-3 0-0 0-0 4 3 5 -29 4
6 1-2 0-0 1-2 0 0 2 -12 3
5 1-1 0-0 0-0 1 0 2 -6 2
2 0-1 0-1 0-0 2 0 2 -1 0

Jonava

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 11-17 9-12 1-2 1 2 5 +14 32
26 3-10 2-5 0-0 3 6 4 0 8
23 3-4 0-0 3-4 6 2 3 +9 9
34 5-9 5-8 0-0 6 4 1 -8 15
28 3-7 1-3 0-0 3 2 0 +1 7
17 3-6 1-2 0-0 1 3 3 +7 7
16 2-5 0-0 1-4 5 1 1 -10 5
15 5-8 2-3 3-6 1 2 4 -3 15
7 0-1 0-0 0-0 2 1 1 -5 0