Bảng xếp hạng

Techasas
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 11 11 82.9 81.8 1.1 5 50%
Chủ 10 5 5 84.2 84 0.2 6 50%
Khách 12 6 6 81.8 80 1.8 5 50%
trận gần đây 10 5 5 83.4 81.6 1.8 50%
BC Wolves
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 14 8 91.3 88.6 2.7 3 64%
Chủ 11 8 3 93.3 88.3 5 3 73%
Khách 11 6 5 89.3 89 0.3 4 55%
trận gần đây 10 5 5 90.6 91.9 -1.3 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Wolves
82 - 97
Techasas
41
-
47
T
LKL
Techasas
83 - 81
BC Wolves
52
-
40
T
LKL
Techasas
98 - 87
BC Wolves
48
-
51
T
LKL
BC Wolves
84 - 91
Techasas
46
-
45
T
LKL
Techasas
73 - 81
BC Wolves
31
-
41
B
LKL
BC Wolves
84 - 86
Techasas
48
-
38
T
LKL
BC Wolves
109 - 72
Techasas
46
-
29
B
LKL
BC Wolves
73 - 78
Techasas
34
-
47
T
LKL
Techasas
108 - 105
BC Wolves
44
-
45
T
LKL
BC Wolves
70 - 65
Techasas
42
-
39
B

Tỷ số quá khứ   

Lietkabelis
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Jonava
92 - 87
Techasas
42
-
46
B
LKL
Techasas
82 - 75
Lietuvos Rytas
44
-
25
T
LKL
U.Juventus
74 - 75
Techasas
38
-
38
T
LKL
Neptunas
72 - 91
Techasas
34
-
44
T
LKL CUP
Wolves
91 - 100
Techasas
49
-
52
T
LKL CUP
Zalgiris
79 - 56
Techasas
38
-
27
B
LKL
Techasas
86 - 88
Jonava
46
-
39
B
ULEB
Umana
91 - 77
Techasas
46
-
33
B
LKL
Techasas
90 - 98
U.Juventus
42
-
47
B
ULEB
Techasas
92 - 91
U Mobitelco Cluj Napoca
40
-
47
T
BC Wolves
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Siauliai
110 - 89
BC Wolves
56
-
44
B
LKL
BC Wolves
87 - 83
U.Juventus
45
-
46
T
LKL
BC Wolves
100 - 84
Siauliai
59
-
54
T
LKL
BC Mazeikiai
86 - 106
BC Wolves
45
-
51
T
ULEB
BC Wolves
99 - 100
Gladiator Cluj-Napoca
48
-
39
B
LKL
Jonava
81 - 77
BC Wolves
42
-
35
B
LKL CUP
Neptunas
87 - 83
BC Wolves
43
-
44
B
LKL
BC Wolves
84 - 88
Lietuvos Rytas
43
-
43
B
ULEB
BC Wolves
91 - 82
Buducnost
54
-
41
T
LKL
Zalgiris
97 - 84
BC Wolves
64
-
45
B

47.7%
50.3%
32.7%
38.4%
57.1%
59.6%
72.6%
83.1%
31.3
32.3
18.7
19.6
6.8
4.4
13.2
13.1