Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 23 14 17 47 78
15 18 15 16 33 64
- Lietkabelis - BC Wolves

Số liệu đội bóng

30/64(46.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
21/61(34.4%)
9/29(31.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/30(23.3%)
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/21(71.4%)
43
Tranh bóng bật bảng
34
23
Kiến tạo
11
7
Cướp bóng
3
4
Chắn bóng trên không
2
21
Phạm lỗi
18
13
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
4
7
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/13(23.1%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/11(63.6%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/11(9.1%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Gagic D.
    Gagic D.
    16
    6/9
    4/6
  • Cowan Jr. A.
    Cowan Jr. A.
    19
    4/11
    9/10
Board
  • Gagic D.
    Gagic D.
    9
    6
    3
  • Kulboka A.
    Kulboka A.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Kovliar O.
    Kovliar O.
    7
    2
    29
  • Cowan Jr. A.
    Cowan Jr. A.
    3
    2
    35

Lietkabelis

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 2-10 1-6 2-2 4 5 3 +3 7
30 4-10 1-4 0-0 7 3 1 +19 9
26 5-9 0-3 2-4 4 3 4 +13 12
18 3-3 2-2 0-0 1 1 1 -2 8
25 6-9 0-0 4-6 9 1 1 +14 16
29 3-11 1-8 0-0 9 7 2 +9 7
28 5-7 4-6 1-1 1 3 4 +14 15
14 2-5 0-0 0-0 3 0 4 0 4

BC Wolves

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 4-11 2-8 9-10 3 3 2 -17 19
29 1-6 0-2 0-0 5 2 3 -10 2
29 4-9 1-4 0-0 6 2 3 -13 9
24 5-11 3-6 2-2 3 1 3 +4 15
25 4-8 0-0 3-5 6 1 3 -17 11
25 2-10 1-7 0-0 0 0 1 -14 5
14 1-7 0-3 0-2 6 1 2 -3 2
14 0-1 0-0 1-2 5 1 1 +3 1
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -3 0