Bảng xếp hạng

Juventus
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 10 12 83.5 85.5 -2 6 45%
Chủ 10 3 7 84.4 90.1 -5.7 8 30%
Khách 12 7 5 82.7 81.8 0.9 3 58%
trận gần đây 10 4 6 83.6 91.3 -7.7 40%
Mazeikiai
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 3 19 80.6 95.9 -15.3 10 14%
Chủ 12 2 10 81.3 94.2 -12.9 10 17%
Khách 10 1 9 79.7 97.9 -18.2 10 10%
trận gần đây 10 1 9 79.6 96.6 -17 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
U.Juventus
92 - 72
BC Mazeikiai
37
-
39
T
LKL CUP
U.Juventus
82 - 85
BC Mazeikiai
42
-
41
B
LKL
BC Mazeikiai
46 - 91
U.Juventus
34
-
42
T
LKL CUP
BC Mazeikiai
73 - 86
U.Juventus
42
-
47
T
LKL
BC Mazeikiai
73 - 71
U.Juventus
41
-
32
B
LKL
BC Mazeikiai
88 - 86
U.Juventus
40
-
38
B
LKL CUP
U.Juventus
90 - 91
BC Mazeikiai
42
-
33
B
LKL CUP
BC Mazeikiai
75 - 86
U.Juventus
33
-
47
T
LKL
U.Juventus
81 - 74
BC Mazeikiai
43
-
35
T
LKL
U.Juventus
75 - 77
BC Mazeikiai
38
-
40
B

Tỷ số quá khứ   

Juventus
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Wolves
87 - 83
U.Juventus
45
-
46
B
LKL
Nevezis
105 - 74
U.Juventus
49
-
38
B
LKL
U.Juventus
74 - 75
Techasas
38
-
38
B
LKL
Zalgiris
84 - 81
U.Juventus
41
-
35
B
LKL
U.Juventus
92 - 72
BC Mazeikiai
37
-
39
T
LKL
Techasas
90 - 98
U.Juventus
42
-
47
T
LKL
U.Juventus
91 - 84
Nevezis
42
-
50
T
LKL
Lietuvos Rytas
90 - 76
U.Juventus
43
-
43
B
LKL
Siauliai
98 - 100
U.Juventus
42
-
53
T
LKL
U.Juventus
67 - 128
Zalgiris
28
-
62
B
Mazeikiai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Lietuvos Rytas
102 - 69
BC Mazeikiai
53
-
35
B
LKL
BC Mazeikiai
77 - 96
Neptunas
39
-
45
B
LKL
BC Mazeikiai
86 - 106
BC Wolves
45
-
51
B
LKL
BC Mazeikiai
74 - 102
Siauliai
38
-
45
B
LKL
U.Juventus
92 - 72
BC Mazeikiai
37
-
39
B
LKL
Neptunas
99 - 63
BC Mazeikiai
48
-
29
B
LKL
BC Mazeikiai
82 - 88
Zalgiris
41
-
34
B
LKL
Siauliai
103 - 107
BC Mazeikiai
54
-
42
T
LKL
BC Mazeikiai
72 - 83
Jonava
32
-
39
B
LKL
BC Wolves
95 - 94
BC Mazeikiai
45
-
42
B

49.8%
44.4%
33.2%
35.1%
59.2%
52.7%
72%
70.6%
30.2
26.7
15.8
17.3
6.8
5.9
13.3
12.9