Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 20 21 17 42 80
16 26 13 22 42 77
- Juventus - Mazeikiai

Số liệu đội bóng

28/57(49.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/64(39.1%)
2/12(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/27(37.0%)
22/34(64.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/19(89.5%)
35
Tranh bóng bật bảng
37
14
Kiến tạo
13
4
Cướp bóng
3
6
Chắn bóng trên không
1
21
Phạm lỗi
31
7
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/14(28.6%)
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
8
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
9
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/11(36.4%)
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
13
2
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
0
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Brown T.
    Brown T.
    22
    9/14
    3/4
  • Cizauskas V.
    Cizauskas V.
    18
    5/13
    5/5
Board
  • Kesteloot V.
    Kesteloot V.
    7
    3
    4
  • Sukhmail M.
    Sukhmail M.
    10
    6
    4
Kiến tạo
  • Brown T.
    Brown T.
    8
    1
    32
  • Valunta S.
    Valunta S.
    4
    1
    29

Juventus

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 9-14 1-2 3-4 5 8 2 +1 22
33 6-11 0-3 3-5 5 1 3 +3 15
27 6-12 0-1 3-6 7 0 1 +11 15
16 1-2 0-0 1-4 6 0 2 +2 3
10 1-2 0-0 0-0 0 3 3 +5 2
27 2-8 0-4 7-7 2 1 2 -4 11
21 2-4 0-0 4-6 2 1 4 0 8
15 1-2 1-1 1-2 3 0 2 +1 4
9 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -5 0
5 0-2 0-1 0-0 0 0 1 +1 0

Mazeikiai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 1-7 1-5 1-2 4 4 4 -8 4
26 5-13 3-7 5-5 3 2 4 +1 18
21 1-5 1-4 0-0 3 1 3 +7 3
27 7-15 1-2 2-3 10 2 5 +3 17
24 2-4 0-0 2-2 2 0 4 -2 6
30 2-9 1-4 4-4 1 4 1 -7 9
14 2-5 1-3 0-0 3 0 5 -2 5
13 3-3 1-1 0-0 2 0 3 -5 7
12 2-3 1-1 3-3 0 0 1 -2 8