Bảng xếp hạng
BC Wolves
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 12 | 7 | 91.2 | 88.1 | 3.1 | 3 | 63% |
Chủ | 9 | 6 | 3 | 93.2 | 89.3 | 3.9 | 3 | 67% |
Khách | 10 | 6 | 4 | 89.3 | 86.9 | 2.4 | 4 | 60% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 93.7 | 92.2 | 1.5 | 60% |
Siauliai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 7 | 12 | 92.2 | 97 | -4.8 | 8 | 37% |
Chủ | 9 | 4 | 5 | 92.8 | 95.6 | -2.8 | 6 | 44% |
Khách | 10 | 3 | 7 | 91.7 | 98.3 | -6.6 | 8 | 30% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 91.2 | 94.7 | -3.5 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Wolves
103
-
93
Siauliai
49
-
43
T
LKL
Siauliai
65
-
91
BC Wolves
39
-
53
T
LKL
BC Wolves
86
-
77
Siauliai
48
-
44
T
LKL
Siauliai
66
-
68
BC Wolves
38
-
33
T
LKL
BC Wolves
83
-
73
Siauliai
43
-
31
T
LKL
Siauliai
107
-
102
BC Wolves
48
-
50
B
LKL
BC Wolves
89
-
78
Siauliai
47
-
42
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Mazeikiai
86
-
106
BC Wolves
45
-
51
T
ULEB
BC Wolves
99
-
100
Gladiator Cluj-Napoca
48
-
39
B
LKL
Jonava
81
-
77
BC Wolves
42
-
35
B
LKL CUP
Neptunas
87
-
83
BC Wolves
43
-
44
B
LKL
BC Wolves
84
-
88
Lietuvos Rytas
43
-
43
B
ULEB
BC Wolves
91
-
82
Buducnost
54
-
41
T
LKL
Zalgiris
97
-
84
BC Wolves
64
-
45
B
ULEB
Pallacanestro Trento 2009
70
-
96
BC Wolves
30
-
40
T
LKL
BC Wolves
82
-
97
Techasas
41
-
47
B
ULEB
BC Wolves
88
-
76
S.A.D.
42
-
33
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Siauliai
90
-
94
Jonava
46
-
49
B
LKL
BC Mazeikiai
74
-
102
Siauliai
38
-
45
T
LKL
Zalgiris
111
-
81
Siauliai
59
-
45
B
LKL
Siauliai
79
-
89
Lietuvos Rytas
52
-
40
B
LKL
Neptunas
80
-
90
Siauliai
38
-
49
T
LKL CUP
Zalgiris
92
-
85
Siauliai
50
-
41
B
LKL
Siauliai
103
-
107
BC Mazeikiai
54
-
42
B
LKL
Siauliai
98
-
100
U.Juventus
42
-
53
B
LKL
Nevezis
106
-
90
Siauliai
54
-
47
B
LKL CUP
Siauliai
88
-
107
Zalgiris
45
-
57
B