Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
33 26 17 24 59 100
26 28 12 18 54 84
- BC Wolves - Siauliai

Số liệu đội bóng

35/64(54.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/60(46.7%)
12/27(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/23(34.8%)
18/23(78.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/28(71.4%)
40
Tranh bóng bật bảng
26
24
Kiến tạo
15
4
Cướp bóng
8
2
Chắn bóng trên không
1
21
Phạm lỗi
18
16
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
10
Tranh bóng bật bảng
6
9
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/11(36.4%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
2
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Kulboka A.
    Kulboka A.
    17
    6/9
    2/2
  • Blakes G.
    Blakes G.
    24
    9/9
    4/4
Board
  • Brooks G.
    Brooks G.
    10
    6
    4
  • Uleckas L.
    Uleckas L.
    5
    4
    1
Kiến tạo
  • Andrews A.
    Andrews A.
    6
    1
    20
  • Blakes G.
    Blakes G.
    3
    2
    29

BC Wolves

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 3-10 2-7 0-0 4 3 2 +18 8
24 5-13 2-7 4-6 3 4 3 +19 16
28 6-9 3-4 2-2 9 5 0 +19 17
28 5-9 2-3 2-2 7 3 3 +14 14
26 7-9 0-1 3-6 10 2 3 +22 17
20 3-5 2-2 7-7 0 6 5 -1 15
16 1-2 1-2 0-0 0 1 4 -2 3
12 4-5 0-0 0-0 2 0 1 -6 8
10 1-2 0-1 0-0 2 0 0 -3 2

Siauliai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 9-9 2-2 4-4 4 3 2 -18 24
29 1-9 0-3 2-2 2 3 2 -14 4
28 6-11 2-6 2-3 5 2 4 -5 16
28 3-9 1-5 2-2 3 2 0 -13 9
20 4-7 0-0 4-9 3 0 3 -20 12
19 1-5 0-0 0-0 1 3 3 -4 2
18 1-6 1-4 3-4 5 1 1 -6 6
14 2-3 2-3 2-2 0 1 2 -2 8
11 1-1 0-0 1-2 1 0 1 +2 3