Bảng xếp hạng

Mazeikiai
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 3 17 81.3 95.6 -14.3 10 15%
Chủ 11 2 9 81.7 94 -12.3 10 18%
Khách 9 1 8 80.9 97.4 -16.5 10 11%
trận gần đây 10 2 8 83 94.8 -11.8 20%
Neptunas
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 8 12 83.8 87.3 -3.5 7 40%
Chủ 9 3 6 77.2 81.4 -4.2 8 33%
Khách 11 5 6 89.1 92.1 -3 7 45%
trận gần đây 10 2 8 80.3 86.8 -6.5 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Neptunas
99 - 63
BC Mazeikiai
48
-
29
B
LKL CUP
BC Mazeikiai
70 - 91
Neptunas
33
-
52
B
LKL
BC Mazeikiai
107 - 96
Neptunas
48
-
42
T
LKL CUP
Neptunas
106 - 71
BC Mazeikiai
52
-
34
B
LKL
Neptunas
91 - 89
BC Mazeikiai
36
-
41
B
LKL
BC Mazeikiai
70 - 68
Neptunas
34
-
33
T
LKL CUP
Neptunas
109 - 80
BC Mazeikiai
59
-
42
B
LKL
Neptunas
84 - 87
BC Mazeikiai
38
-
46
T
LKL CUP
BC Mazeikiai
86 - 87
Neptunas
33
-
45
B
LKL
BC Mazeikiai
59 - 71
Neptunas
36
-
32
B

Tỷ số quá khứ   

Mazeikiai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Mazeikiai
86 - 106
BC Wolves
45
-
51
B
LKL
BC Mazeikiai
74 - 102
Siauliai
38
-
45
B
LKL
U.Juventus
92 - 72
BC Mazeikiai
37
-
39
B
LKL
Neptunas
99 - 63
BC Mazeikiai
48
-
29
B
LKL
BC Mazeikiai
82 - 88
Zalgiris
41
-
34
B
LKL
Siauliai
103 - 107
BC Mazeikiai
54
-
42
T
LKL
BC Mazeikiai
72 - 83
Jonava
32
-
39
B
LKL
BC Wolves
95 - 94
BC Mazeikiai
45
-
42
B
LKL
BC Mazeikiai
93 - 87
Techasas
44
-
36
T
LKL CUP
BC Mazeikiai
78 - 76
Jonava
29
-
26
T
Neptunas
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Nevezis
81 - 83
Neptunas
35
-
31
T
LKL
Neptunas
72 - 91
Techasas
34
-
44
B
LKL CUP
Neptunas
89 - 91
Zalgiris
45
-
43
B
LKL CUP
Neptunas
87 - 83
BC Wolves
43
-
44
T
LKL
Nevezis
107 - 94
Neptunas
56
-
50
B
LKL
Neptunas
99 - 63
BC Mazeikiai
48
-
29
T
LKL
Neptunas
80 - 90
Siauliai
38
-
49
B
LKL CUP
Lietuvos Rytas
77 - 92
Neptunas
43
-
42
T
LKL
Neptunas
56 - 63
Techasas
35
-
28
B
LKL
Neptunas
76 - 94
Lietuvos Rytas
44
-
50
B

45.5%
44.3%
38.1%
29.6%
52.3%
56.5%
72.3%
69.1%
27.3
30.6
18.2
19.9
5.9
7
13.3
13.6