Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 14 20 18 39 77
24 21 22 29 45 96
- Mazeikiai - Neptunas

Số liệu đội bóng

30/57(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/65(55.4%)
10/23(43.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/21(38.1%)
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/20(80.0%)
24
Tranh bóng bật bảng
37
16
Kiến tạo
25
5
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
3
20
Phạm lỗi
21
10
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/15(73.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/14(71.4%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
5
3
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/16(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
15
4
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/15(73.3%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Sukhmail M.
    Sukhmail M.
    22
    9/14
    0/3
  • Buie D.
    Buie D.
    17
    6/9
    2/2
Board
  • Sukhmail M.
    Sukhmail M.
    4
    4
    0
  • Waterman Z.
    Waterman Z.
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Valunta S.
    Valunta S.
    6
    1
    30
  • Buie D.
    Buie D.
    7
    0
    28

Mazeikiai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 3-10 2-8 2-4 2 5 4 -3 10
30 4-6 0-0 1-2 3 6 2 -13 9
20 2-6 1-2 1-1 3 0 5 -14 6
25 9-14 4-4 0-3 4 0 1 -23 22
16 1-1 0-0 0-0 1 1 1 0 2
26 4-9 3-6 0-0 3 1 2 -20 11
23 1-5 0-2 0-0 1 1 3 -19 2
14 5-5 0-0 2-4 2 1 1 +4 12
8 1-1 0-0 0-0 2 1 0 -8 2
2 0-1 0-1 0-0 0 0 0 +1 0

Neptunas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 4-12 1-4 2-4 5 6 1 +5 11
28 6-9 3-5 2-2 2 7 3 +13 17
17 1-3 0-2 2-2 2 0 3 -2 4
20 4-9 1-3 0-0 2 3 1 +2 9
20 6-7 0-0 2-2 7 1 4 +15 14
20 3-6 0-1 3-4 8 1 1 +16 9
20 5-8 2-4 3-4 1 2 2 +22 15
18 6-8 0-0 2-2 6 0 3 +5 14
11 1-3 1-2 0-0 2 3 1 +17 3
5 0-0 0-0 0-0 0 2 1 +1 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 1 +1 0