Bảng xếp hạng
Mazeikiai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 3 | 16 | 81.1 | 95 | -13.9 | 10 | 16% |
Chủ | 10 | 2 | 8 | 81.3 | 92.8 | -11.5 | 10 | 20% |
Khách | 9 | 1 | 8 | 80.9 | 97.4 | -16.5 | 10 | 11% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 82.7 | 93.5 | -10.8 | 20% |
BC Wolves
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 11 | 7 | 90.3 | 88.2 | 2.1 | 3 | 61% |
Chủ | 9 | 6 | 3 | 93.2 | 89.3 | 3.9 | 3 | 67% |
Khách | 9 | 5 | 4 | 87.4 | 87 | 0.4 | 4 | 56% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 91.3 | 90.7 | 0.6 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Wolves
95
-
94
BC Mazeikiai
45
-
42
B
LKL
BC Mazeikiai
86
-
95
BC Wolves
52
-
50
B
LKL
BC Wolves
104
-
78
BC Mazeikiai
56
-
44
B
LKL
BC Mazeikiai
73
-
84
BC Wolves
38
-
44
B
LKL
BC Wolves
84
-
74
BC Mazeikiai
45
-
34
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Mazeikiai
74
-
102
Siauliai
38
-
45
B
LKL
U.Juventus
92
-
72
BC Mazeikiai
37
-
39
B
LKL
Neptunas
99
-
63
BC Mazeikiai
48
-
29
B
LKL
BC Mazeikiai
82
-
88
Zalgiris
41
-
34
B
LKL
Siauliai
103
-
107
BC Mazeikiai
54
-
42
T
LKL
BC Mazeikiai
72
-
83
Jonava
32
-
39
B
LKL
BC Wolves
95
-
94
BC Mazeikiai
45
-
42
B
LKL
BC Mazeikiai
93
-
87
Techasas
44
-
36
T
LKL CUP
BC Mazeikiai
78
-
76
Jonava
29
-
26
T
LKL
Nevezis
93
-
87
BC Mazeikiai
53
-
34
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
BC Wolves
99
-
100
Gladiator Cluj-Napoca
48
-
39
B
LKL
Jonava
81
-
77
BC Wolves
42
-
35
B
LKL CUP
Neptunas
87
-
83
BC Wolves
43
-
44
B
LKL
BC Wolves
84
-
88
Lietuvos Rytas
43
-
43
B
ULEB
BC Wolves
91
-
82
Buducnost
54
-
41
T
LKL
Zalgiris
97
-
84
BC Wolves
64
-
45
B
ULEB
Pallacanestro Trento 2009
70
-
96
BC Wolves
30
-
40
T
LKL
BC Wolves
82
-
97
Techasas
41
-
47
B
ULEB
BC Wolves
88
-
76
S.A.D.
42
-
33
T
LKL CUP
BC Wolves
85
-
72
Jonava
40
-
37
T