Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 24 14 27 45 86
28 23 29 26 51 106
- Mazeikiai - BC Wolves

Số liệu đội bóng

35/65(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
37/59(62.7%)
13/30(43.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/19(52.6%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
22/23(95.7%)
22
Tranh bóng bật bảng
31
19
Kiến tạo
26
6
Cướp bóng
9
2
Chắn bóng trên không
0
20
Phạm lỗi
15
12
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/8(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/25(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/16(68.8%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
9
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
4
8
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
1
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Sukhmail M.
    Sukhmail M.
    22
    10/12
    2/4
  • Cowan Jr. A.
    Cowan Jr. A.
    21
    5/8
    10/10
Board
  • Jogminas J.
    Jogminas J.
    5
    2
    3
  • Miniotas R.
    Miniotas R.
    12
    9
    3
Kiến tạo
  • Valunta S.
    Valunta S.
    6
    1
    23
  • Andrews A.
    Andrews A.
    8
    2
    31

Mazeikiai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 5-11 4-9 1-4 1 3 1 -11 15
30 7-13 3-5 0-0 1 3 2 -5 17
14 0-1 0-1 0-0 0 0 3 -4 0
22 3-6 1-2 0-0 4 2 2 -2 7
31 10-12 0-0 2-4 4 2 3 -6 22
23 3-7 3-6 0-0 0 6 4 -14 9
20 4-6 0-0 0-0 5 2 3 -23 8
18 2-8 2-7 0-0 3 0 0 -26 6
4 1-1 0-0 0-0 1 0 2 -9 2

BC Wolves

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 5-8 1-2 10-10 3 7 1 +3 21
29 3-7 2-4 2-2 6 0 0 +23 12
24 2-3 1-2 0-0 4 0 1 +2 5
22 5-10 2-4 3-3 0 0 3 +13 15
12 3-5 0-0 0-0 2 2 5 -8 6
31 5-6 3-3 4-4 1 8 3 +25 17
27 9-11 0-1 3-4 12 3 0 +28 21
23 4-8 1-3 0-0 1 6 0 +14 9