Bảng xếp hạng
Siauliai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 8 | 13 | 91.8 | 96.2 | -4.4 | 8 | 38% |
Chủ | 10 | 5 | 5 | 92.6 | 93.8 | -1.2 | 6 | 50% |
Khách | 11 | 3 | 8 | 91 | 98.5 | -7.5 | 8 | 27% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 90.8 | 93.9 | -3.1 | 30% |
BC Wolves
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 14 | 7 | 91.4 | 87.6 | 3.8 | 3 | 67% |
Chủ | 11 | 8 | 3 | 93.3 | 88.3 | 5 | 3 | 73% |
Khách | 10 | 6 | 4 | 89.3 | 86.9 | 2.4 | 4 | 60% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 91.2 | 90.3 | 0.9 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Wolves
100
-
84
Siauliai
59
-
54
B
LKL
BC Wolves
103
-
93
Siauliai
49
-
43
B
LKL
Siauliai
65
-
91
BC Wolves
39
-
53
B
LKL
BC Wolves
86
-
77
Siauliai
48
-
44
B
LKL
Siauliai
66
-
68
BC Wolves
38
-
33
B
LKL
BC Wolves
83
-
73
Siauliai
43
-
31
B
LKL
Siauliai
107
-
102
BC Wolves
48
-
50
T
LKL
BC Wolves
89
-
78
Siauliai
47
-
42
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Siauliai
91
-
78
Neptunas
44
-
38
T
LKL
BC Wolves
100
-
84
Siauliai
59
-
54
B
LKL
Siauliai
90
-
94
Jonava
46
-
49
B
LKL
BC Mazeikiai
74
-
102
Siauliai
38
-
45
T
LKL
Zalgiris
111
-
81
Siauliai
59
-
45
B
LKL
Siauliai
79
-
89
Lietuvos Rytas
52
-
40
B
LKL
Neptunas
80
-
90
Siauliai
38
-
49
T
LKL CUP
Zalgiris
92
-
85
Siauliai
50
-
41
B
LKL
Siauliai
103
-
107
BC Mazeikiai
54
-
42
B
LKL
Siauliai
98
-
100
U.Juventus
42
-
53
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Wolves
87
-
83
U.Juventus
45
-
46
T
LKL
BC Wolves
100
-
84
Siauliai
59
-
54
T
LKL
BC Mazeikiai
86
-
106
BC Wolves
45
-
51
T
ULEB
BC Wolves
99
-
100
Gladiator Cluj-Napoca
48
-
39
B
LKL
Jonava
81
-
77
BC Wolves
42
-
35
B
LKL CUP
Neptunas
87
-
83
BC Wolves
43
-
44
B
LKL
BC Wolves
84
-
88
Lietuvos Rytas
43
-
43
B
ULEB
BC Wolves
91
-
82
Buducnost
54
-
41
T
LKL
Zalgiris
97
-
84
BC Wolves
64
-
45
B
ULEB
Pallacanestro Trento 2009
70
-
96
BC Wolves
30
-
40
T