Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 32 31 23 56 110
16 28 18 27 44 89
- Siauliai - BC Wolves

Số liệu đội bóng

44/72(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
23/48(47.9%)
13/35(37.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/22(36.4%)
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
35/44(79.5%)
36
Tranh bóng bật bảng
25
22
Kiến tạo
20
8
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
1
38
Phạm lỗi
19
9
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/22(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/13(69.2%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
8
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/20(70.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/7(57.1%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/12(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
1
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
11
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/17(88.2%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
14
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Blakes G.
    Blakes G.
    20
    8/13
    2/3
  • Kulboka A.
    Kulboka A.
    19
    6/8
    5/5
Board
  • Staniulis G.
    Staniulis G.
    7
    5
    2
  • Kulboka A.
    Kulboka A.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Blakes G.
    Blakes G.
    5
    1
    25
  • Cowan Jr. A.
    Cowan Jr. A.
    9
    4
    25

Siauliai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 8-13 2-4 2-3 3 5 4 +11 20
25 6-12 1-6 0-2 3 5 3 +24 13
26 5-9 1-5 1-1 0 4 3 +12 12
20 3-8 0-4 4-5 6 2 4 +19 10
15 3-4 0-0 0-0 6 1 3 +7 6
27 7-12 5-8 0-0 1 2 4 +19 19
21 2-6 2-5 0-0 6 0 1 +6 6
20 3-3 0-0 2-2 0 2 4 +3 8
12 4-4 0-0 0-0 7 1 5 +8 8
4 3-4 2-3 0-0 0 0 5 -4 8

BC Wolves

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 3-5 1-2 0-2 2 1 1 -10 7
25 3-9 1-7 7-8 1 9 1 -24 14
28 3-6 3-6 3-5 4 1 4 -18 12
23 3-4 0-0 6-8 6 2 1 -19 12
22 3-10 0-2 2-2 0 1 3 -25 8
29 1-4 1-2 11-12 0 4 2 -14 14
22 6-8 2-3 5-5 7 1 1 +1 19
17 1-2 0-0 1-2 2 1 4 +4 3