Bảng xếp hạng
Neptunas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 11 | 84.4 | 87.4 | -3 | 7 | 39% |
Chủ | 8 | 3 | 5 | 77.9 | 80.2 | -2.3 | 8 | 38% |
Khách | 10 | 4 | 6 | 89.7 | 93.2 | -3.5 | 7 | 40% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 79.4 | 84.4 | -5 | 20% |
Techasas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 8 | 10 | 82.7 | 82.6 | 0.1 | 6 | 44% |
Chủ | 9 | 4 | 5 | 84.4 | 85 | -0.6 | 5 | 44% |
Khách | 9 | 4 | 5 | 81 | 80.2 | 0.8 | 6 | 44% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 85.4 | 83.8 | 1.6 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Neptunas
56
-
63
Techasas
35
-
28
B
LKL
Techasas
81
-
89
Neptunas
32
-
43
T
LKL
Neptunas
88
-
84
Techasas
43
-
41
T
LKL
Techasas
76
-
78
Neptunas
39
-
49
T
LKL CUP
Techasas
79
-
76
Neptunas
35
-
38
B
LKL CUP
Neptunas
91
-
89
Techasas
46
-
51
T
LKL
Neptunas
91
-
81
Techasas
45
-
38
T
LKL
Neptunas
73
-
86
Techasas
36
-
53
B
LKL
Techasas
73
-
81
Neptunas
39
-
48
T
LKL
Techasas
80
-
73
Neptunas
37
-
41
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
Neptunas
89
-
91
Zalgiris
45
-
43
B
LKL CUP
Neptunas
87
-
83
BC Wolves
43
-
44
T
LKL
Nevezis
107
-
94
Neptunas
56
-
50
B
LKL
Neptunas
99
-
63
BC Mazeikiai
48
-
29
T
LKL
Neptunas
80
-
90
Siauliai
38
-
49
B
LKL CUP
Lietuvos Rytas
77
-
92
Neptunas
43
-
42
T
LKL
Neptunas
56
-
63
Techasas
35
-
28
B
LKL
Neptunas
76
-
94
Lietuvos Rytas
44
-
50
B
LKL
Jonava
86
-
82
Neptunas
41
-
38
B
LKL CUP
Neptunas
67
-
78
Lietuvos Rytas
38
-
43
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
Wolves
91
-
100
Techasas
49
-
52
T
LKL CUP
Zalgiris
79
-
56
Techasas
38
-
27
B
LKL
Techasas
86
-
88
Jonava
46
-
39
B
ULEB
Umana
91
-
77
Techasas
46
-
33
B
LKL
Techasas
90
-
98
U.Juventus
42
-
47
B
ULEB
Techasas
92
-
91
U Mobitelco Cluj Napoca
40
-
47
T
LKL
BC Wolves
82
-
97
Techasas
41
-
47
T
ULEB
Hamburg
84
-
77
Techasas
42
-
47
B
LKL CUP
Techasas
77
-
67
Nevezis
39
-
31
T
ULEB
Techasas
78
-
88
Olimpija
40
-
45
B