Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 19 23 15 34 72
29 15 22 25 44 91
- Neptunas - Lietkabelis

Số liệu đội bóng

22/54(40.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/72(48.6%)
10/30(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/24(16.7%)
18/23(78.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/25(68.0%)
26
Tranh bóng bật bảng
49
8
Kiến tạo
22
6
Cướp bóng
9
3
Chắn bóng trên không
3
27
Phạm lỗi
27
17
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/18(61.1%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
1
Kiến tạo
9
0
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
7
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/22(31.8%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
10
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/13(23.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/12(75.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
17
1
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Johnson N.
    Johnson N.
    14
    3/9
    6/6
  • Varnas M.
    Varnas M.
    18
    6/8
    3/4
Board
  • Waterman Z.
    Waterman Z.
    5
    3
    2
  • Danusevicius P.
    Danusevicius P.
    10
    5
    5
Kiến tạo
  • Buie D.
    Buie D.
    3
    3
    29
  • Kovliar O.
    Kovliar O.
    9
    3
    25

Neptunas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 3-9 2-6 6-6 1 0 5 -21 14
21 1-4 1-2 0-0 3 0 3 -15 3
10 0-2 0-0 2-2 2 1 1 -10 2
19 4-9 1-5 0-0 5 0 5 -8 9
13 1-1 0-0 0-0 2 0 1 -4 2
29 4-11 3-6 2-2 3 3 3 -9 13
26 3-8 2-6 3-4 1 2 4 -1 11
23 4-7 0-3 4-7 1 0 0 -13 12
22 2-4 1-2 0-0 3 2 5 -13 5
6 0-0 0-0 1-2 0 0 0 -1 1

Lietkabelis

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
19 2-10 0-4 1-2 2 2 2 +5 5
24 6-9 1-3 4-4 10 4 4 +29 17
22 0-5 0-3 2-2 4 2 3 +18 2
12 2-8 0-2 2-4 4 1 4 0 6
15 7-8 0-0 1-2 1 0 2 +4 15
25 6-11 0-4 0-0 4 9 2 +9 12
22 6-8 3-5 3-4 4 0 3 +18 18
21 5-8 0-0 1-3 8 3 1 +14 11
17 0-1 0-1 2-2 5 1 3 +8 2
12 0-2 0-1 1-2 1 0 2 -11 1
3 0-1 0-1 0-0 0 0 1 0 0
3 1-1 0-0 0-0 0 0 0 +1 2