Bảng xếp hạng

Juventus
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 9 8 84.2 85.8 -1.6 4 53%
Chủ 8 2 6 84.8 94.2 -9.4 9 25%
Khách 9 7 2 83.8 78.3 5.5 3 78%
trận gần đây 10 6 4 88.4 92.4 -4 60%
Mazeikiai
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 3 14 82.1 94.8 -12.7 10 18%
Chủ 9 2 7 82.1 91.8 -9.7 10 22%
Khách 8 1 7 82 98.1 -16.1 10 12%
trận gần đây 10 2 8 82.5 95.1 -12.6 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
U.Juventus
82 - 85
BC Mazeikiai
42
-
41
B
LKL
BC Mazeikiai
46 - 91
U.Juventus
34
-
42
T
LKL CUP
BC Mazeikiai
73 - 86
U.Juventus
42
-
47
T
LKL
BC Mazeikiai
73 - 71
U.Juventus
41
-
32
B
LKL
BC Mazeikiai
88 - 86
U.Juventus
40
-
38
B
LKL CUP
U.Juventus
90 - 91
BC Mazeikiai
42
-
33
B
LKL CUP
BC Mazeikiai
75 - 86
U.Juventus
33
-
47
T
LKL
U.Juventus
81 - 74
BC Mazeikiai
43
-
35
T
LKL
U.Juventus
75 - 77
BC Mazeikiai
38
-
40
B
LKL
BC Mazeikiai
60 - 71
U.Juventus
32
-
41
T

Tỷ số quá khứ   

Juventus
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Techasas
90 - 98
U.Juventus
42
-
47
T
LKL
U.Juventus
91 - 84
Nevezis
42
-
50
T
LKL
Lietuvos Rytas
90 - 76
U.Juventus
43
-
43
B
LKL
Siauliai
98 - 100
U.Juventus
42
-
53
T
LKL
U.Juventus
67 - 128
Zalgiris
28
-
62
B
LKL
U.Juventus
100 - 110
BC Wolves
56
-
47
B
LKL CUP
U.Juventus
82 - 93
Neptunas
45
-
43
B
LKL
Jonava
93 - 98
U.Juventus
51
-
49
T
LKL CUP
U.Juventus
82 - 85
BC Mazeikiai
42
-
41
B
LKL
Neptunas
63 - 74
U.Juventus
32
-
37
T
Mazeikiai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Neptunas
99 - 63
BC Mazeikiai
48
-
29
B
LKL
BC Mazeikiai
82 - 88
Zalgiris
41
-
34
B
LKL
Siauliai
103 - 107
BC Mazeikiai
54
-
42
T
LKL
BC Mazeikiai
72 - 83
Jonava
32
-
39
B
LKL
BC Wolves
95 - 94
BC Mazeikiai
45
-
42
B
LKL
BC Mazeikiai
93 - 87
Techasas
44
-
36
T
LKL CUP
BC Mazeikiai
78 - 76
Jonava
29
-
26
T
LKL
Nevezis
93 - 87
BC Mazeikiai
53
-
34
B
LKL CUP
U.Juventus
82 - 85
BC Mazeikiai
42
-
41
T
LKL
BC Mazeikiai
83 - 93
Lietuvos Rytas
42
-
45
B

50%
44%
35.3%
37.6%
57.7%
50%
74.7%
75.1%
31.2
28.7
15.9
16.6
6.9
6.1
12.6
13.4