Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
14 23 29 26 37 92
20 19 15 18 39 72
- Juventus - Mazeikiai

Số liệu đội bóng

37/73(50.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/57(49.1%)
7/25(28.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/21(38.1%)
11/14(78.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/11(72.7%)
39
Tranh bóng bật bảng
27
18
Kiến tạo
13
7
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
1
17
Phạm lỗi
18
10
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/21(38.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/19(63.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/21(52.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/11(63.6%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
5
7
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Green D.
    Green D.
    18
    6/14
    6/6
  • Sukhmail M.
    Sukhmail M.
    18
    8/14
    1/1
Board
  • Beniusis S.
    Beniusis S.
    10
    5
    5
  • Sukhmail M.
    Sukhmail M.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Brown T.
    Brown T.
    6
    2
    26
  • Sabeckis D.
    Sabeckis D.
    3
    4
    23

Juventus

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 6-10 4-8 1-1 1 1 0 +19 17
15 3-8 0-2 0-1 5 3 3 +4 6
31 6-14 0-4 6-6 0 2 2 +17 18
26 4-8 1-2 1-2 8 1 0 +13 10
15 3-3 0-0 0-0 4 0 4 +3 6
26 4-9 0-2 2-2 5 6 1 +22 10
19 3-6 0-1 1-2 10 1 3 +13 7
17 5-6 0-1 0-0 2 0 1 +11 10
16 3-7 2-4 0-0 3 2 1 +8 8
2 0-0 0-0 0-0 1 0 1 -5 0
2 0-2 0-1 0-0 0 2 1 -5 0

Mazeikiai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 3-10 2-5 2-4 4 1 1 -9 10
23 4-7 1-2 1-2 0 3 4 -13 10
20 2-3 1-2 0-0 4 0 4 -11 5
22 1-4 0-2 0-0 3 1 2 -4 2
30 8-14 1-2 1-1 7 3 2 -18 18
22 5-7 1-3 2-2 2 1 2 -15 13
21 1-3 1-3 0-0 1 3 1 -16 3
21 1-6 1-2 2-2 2 1 2 -24 5
2 1-1 0-0 0-0 0 0 0 +5 2
2 2-2 0-0 0-0 1 0 0 +5 4