Bảng xếp hạng
Techasas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 8 | 9 | 82.5 | 82.3 | 0.2 | 5 | 47% |
Chủ | 8 | 4 | 4 | 84.2 | 84.6 | -0.4 | 4 | 50% |
Khách | 9 | 4 | 5 | 81 | 80.2 | 0.8 | 5 | 44% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 86 | 84.6 | 1.4 | 40% |
Jonava
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 7 | 10 | 86.8 | 91.4 | -4.6 | 6 | 41% |
Chủ | 9 | 4 | 5 | 88.2 | 92.1 | -3.9 | 5 | 44% |
Khách | 8 | 3 | 5 | 85.2 | 90.6 | -5.4 | 7 | 38% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 84.1 | 90.5 | -6.4 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Jonava
84
-
82
Techasas
37
-
46
B
LKL
Techasas
90
-
80
Jonava
37
-
35
T
LKL
Jonava
74
-
92
Techasas
39
-
44
T
LKL
Techasas
84
-
79
Jonava
37
-
37
T
LKL
Techasas
84
-
72
Jonava
46
-
35
T
LKL
Jonava
55
-
75
Techasas
29
-
43
T
LKL
Techasas
63
-
82
Jonava
37
-
43
B
LKL
Jonava
87
-
88
Techasas
52
-
45
T
LKL
Techasas
80
-
89
Jonava
39
-
48
B
LKL
Techasas
85
-
72
Jonava
41
-
38
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Umana
91
-
77
Techasas
46
-
33
B
LKL
Techasas
90
-
98
U.Juventus
42
-
47
B
ULEB
Techasas
92
-
91
U Mobitelco Cluj Napoca
40
-
47
T
LKL
BC Wolves
82
-
97
Techasas
41
-
47
T
ULEB
Hamburg
84
-
77
Techasas
42
-
47
B
LKL CUP
Techasas
77
-
67
Nevezis
39
-
31
T
ULEB
Techasas
78
-
88
Olimpija
40
-
45
B
ULEB
Techasas
91
-
96
Valencia
46
-
52
B
LKL
Neptunas
56
-
63
Techasas
35
-
28
T
ULEB
Bourg-en-Bresse
79
-
66
Techasas
34
-
36
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Jonava
87
-
110
Nevezis
40
-
56
B
LKL
Lietuvos Rytas
84
-
80
Jonava
41
-
43
B
LKL CUP
BC Wolves
85
-
72
Jonava
40
-
37
B
LKL
Jonava
91
-
94
BC Wolves
50
-
51
B
LKL
BC Mazeikiai
72
-
83
Jonava
32
-
39
T
LKL
Jonava
86
-
82
Neptunas
41
-
38
T
LKL CUP
Jonava
77
-
95
BC Wolves
35
-
47
B
LKL
Siauliai
103
-
93
Jonava
43
-
41
B
LKL CUP
BC Mazeikiai
78
-
76
Jonava
29
-
26
B
LKL
Jonava
93
-
98
U.Juventus
51
-
49
B