Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 21 17 23 46 86
19 20 30 19 39 88
- Lietkabelis - Jonava

Số liệu đội bóng

34/74(45.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/57(49.1%)
10/32(31.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/22(36.4%)
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
24/29(82.8%)
41
Tranh bóng bật bảng
33
20
Kiến tạo
11
3
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
2
26
Phạm lỗi
19
11
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
16
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/13(76.9%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/12(50.0%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Gagic D.
    Gagic D.
    18
    8/14
    2/2
  • Venskus E.
    Venskus E.
    19
    6/11
    5/6
Board
  • Rubstavicius M.
    Rubstavicius M.
    7
    5
    2
  • Bliznyuk B.
    Bliznyuk B.
    8
    8
    0
Kiến tạo
  • Bickauskis D.
    Bickauskis D.
    6
    3
    26
  • Brewton D.
    Brewton D.
    4
    2
    31

Lietkabelis

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 1-6 1-6 2-2 5 3 3 -5 5
26 3-9 1-4 1-1 6 6 5 -3 11
27 5-13 3-9 0-0 7 1 4 +9 13
19 4-11 2-4 0-0 4 0 1 -6 10
24 8-14 0-0 2-2 7 3 1 -3 18
24 7-11 1-5 2-3 1 4 4 -1 17
17 1-2 1-2 0-0 2 2 1 -1 3
15 1-3 0-0 0-0 2 1 2 +1 2
10 3-4 0-1 1-5 3 0 5 -1 7

Jonava

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 1-5 0-1 7-7 6 4 2 +10 9
30 7-11 2-3 2-2 8 0 2 -3 18
28 6-11 2-6 5-6 2 0 2 -1 19
18 2-4 1-2 2-2 3 0 4 +6 7
12 1-4 1-2 2-2 2 1 0 -3 5
21 0-1 0-1 0-0 2 0 0 -4 0
20 4-9 2-4 5-6 1 4 2 +6 15
13 1-3 0-1 0-0 0 0 0 -4 2
11 1-2 0-0 0-2 1 1 4 +3 2
11 4-6 0-1 1-2 4 0 2 0 9