Bảng xếp hạng

Mazeikiai
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 3 12 83.3 94.9 -11.6 9 20%
Chủ 8 2 6 82.1 92.2 -10.1 8 25%
Khách 7 1 6 84.7 98 -13.3 9 14%
trận gần đây 10 3 7 86.4 95.8 -9.4 30%
Zalgiris
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 13 2 91.5 73 18.5 1 87%
Chủ 7 7 0 88 67.3 20.7 1 100%
Khách 8 6 2 94.6 78 16.6 1 75%
trận gần đây 10 9 1 93.9 72.7 21.2 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 10
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Zalgiris
101 - 46
BC Mazeikiai
52
-
21
B
LKL
BC Mazeikiai
58 - 76
Zalgiris
36
-
40
B
LKL
Zalgiris
97 - 61
BC Mazeikiai
42
-
41
B
LKL
Zalgiris
95 - 68
BC Mazeikiai
56
-
30
B
LKL
Zalgiris
103 - 75
BC Mazeikiai
49
-
31
B
LKL
BC Mazeikiai
69 - 73
Zalgiris
43
-
35
B
FC
BC Mazeikiai
77 - 81
Zalgiris
41
-
42
B
LKL
BC Mazeikiai
65 - 96
Zalgiris
30
-
44
B
LKL
Zalgiris
76 - 52
BC Mazeikiai
32
-
23
B
LKL
BC Mazeikiai
47 - 95
Zalgiris
25
-
54
B

Tỷ số quá khứ   

Mazeikiai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Siauliai
103 - 107
BC Mazeikiai
54
-
42
T
LKL
BC Mazeikiai
72 - 83
Jonava
32
-
39
B
LKL
BC Wolves
95 - 94
BC Mazeikiai
45
-
42
B
LKL
BC Mazeikiai
93 - 87
Techasas
44
-
36
T
LKL CUP
BC Mazeikiai
78 - 76
Jonava
29
-
26
T
LKL
Nevezis
93 - 87
BC Mazeikiai
53
-
34
B
LKL CUP
U.Juventus
82 - 85
BC Mazeikiai
42
-
41
T
LKL
BC Mazeikiai
83 - 93
Lietuvos Rytas
42
-
45
B
LKL CUP
BC Mazeikiai
89 - 85
Nevezis
40
-
40
T
LKL
Zalgiris
101 - 46
BC Mazeikiai
52
-
21
B
Zalgiris
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
NAO
89 - 76
Zalgiris
34
-
51
B
LKL CUP
Zalgiris
92 - 85
Siauliai
50
-
41
T
EURO
Fenerbahce Ulker
98 - 86
Zalgiris
34
-
47
B
EURO
Zalgiris
77 - 68
Bologna
41
-
32
T
LKL
Zalgiris
88 - 86
Nevezis
49
-
45
T
EURO
Zalgiris
64 - 83
Real Madrid
34
-
35
B
LKL
Techasas
85 - 89
Zalgiris
46
-
43
T
EURO
Zalgiris
85 - 92
Olympiacos
52
-
40
B
LKL
U.Juventus
67 - 128
Zalgiris
28
-
62
T
EURO
T.A Maccabi
95 - 78
Zalgiris
50
-
38
B

47.2%
49.3%
41.2%
39.3%
52.5%
59.9%
74.2%
76.4%
27
27.6
17.2
19
6.9
4.9
13.3
12.9