Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 24 21 20 41 82
19 15 33 21 34 88
- Mazeikiai - Zalgiris

Số liệu đội bóng

26/61(42.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/60(50.0%)
12/33(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/35(37.1%)
18/20(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/19(78.9%)
33
Tranh bóng bật bảng
34
20
Kiến tạo
15
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
5
21
Phạm lỗi
19
10
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/12(33.3%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
10
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
3
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/19(63.2%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/12(50.0%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
12
2
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Mineikis N.
    Mineikis N.
    17
    5/10
    2/2
  • Lonnie Walker IV
    Lonnie Walker IV
    21
    7/15
    5/5
Board
  • Mineikis N.
    Mineikis N.
    8
    5
    3
  • Mitchell M.
    Mitchell M.
    8
    7
    1
Kiến tạo
  • Collins C.
    Collins C.
    8
    3
    31
  • Francisco S.
    Francisco S.
    4
    3
    20

Mazeikiai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 3-11 3-11 7-7 2 8 1 +7 16
27 5-10 5-10 2-2 8 3 2 +10 17
18 0-2 0-1 0-0 2 4 4 -3 0
27 5-9 0-0 4-5 4 1 3 +5 14
26 4-8 1-2 5-6 6 1 2 +4 14
21 2-7 2-6 0-0 2 2 3 -3 6
12 2-5 1-2 0-0 1 1 3 -12 5
12 4-5 0-1 0-0 1 0 0 -16 8
12 1-3 0-0 0-0 4 0 1 -11 2
9 0-1 0-0 0-0 3 0 1 -11 0

Zalgiris

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 4-10 3-9 4-4 2 4 1 +7 15
18 4-6 1-2 0-1 8 1 4 -4 9
18 0-2 0-2 1-1 3 1 0 -15 1
15 2-3 2-3 0-0 2 0 1 +7 6
24 4-6 0-0 0-0 6 2 4 +1 8
26 7-15 2-7 5-5 2 3 0 +4 21
23 1-5 0-3 2-4 1 2 2 +11 4
16 3-5 1-2 3-4 2 1 2 +8 10
15 4-6 3-5 0-0 3 0 3 +12 11
13 1-3 1-2 0-0 1 1 1 +1 3
6 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -2 0