Bảng xếp hạng
BC Wolves
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 11 | 3 | 92.8 | 87.4 | 5.4 | 3 | 79% |
Chủ | 7 | 6 | 1 | 96.1 | 88.4 | 7.7 | 3 | 86% |
Khách | 7 | 5 | 2 | 89.4 | 86.4 | 3 | 4 | 71% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 94.6 | 87.6 | 7 | 90% |
Techasas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 7 | 8 | 81.1 | 81.3 | -0.2 | 6 | 47% |
Chủ | 7 | 4 | 3 | 83.4 | 82.7 | 0.7 | 5 | 57% |
Khách | 8 | 3 | 5 | 79 | 80 | -1 | 7 | 38% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 83.3 | 82.5 | 0.8 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Techasas
83
-
81
BC Wolves
52
-
40
B
LKL
Techasas
98
-
87
BC Wolves
48
-
51
B
LKL
BC Wolves
84
-
91
Techasas
46
-
45
B
LKL
Techasas
73
-
81
BC Wolves
31
-
41
T
LKL
BC Wolves
84
-
86
Techasas
48
-
38
B
LKL
BC Wolves
109
-
72
Techasas
46
-
29
T
LKL
BC Wolves
73
-
78
Techasas
34
-
47
B
LKL
Techasas
108
-
105
BC Wolves
44
-
45
B
LKL
BC Wolves
70
-
65
Techasas
42
-
39
T
LKL
BC Wolves
80
-
86
Techasas
42
-
41
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
BC Wolves
88
-
76
S.A.D.
42
-
33
T
LKL CUP
BC Wolves
85
-
72
Jonava
40
-
37
T
ULEB
Besiktas Cola Turka
79
-
77
BC Wolves
40
-
40
B
LKL
Jonava
91
-
94
BC Wolves
50
-
51
T
ULEB
BC Wolves
74
-
97
Prokom
51
-
53
B
LKL
BC Wolves
103
-
102
Nevezis
55
-
45
T
ULEB
BC Wolves
91
-
80
DKV Joventut
39
-
40
T
LKL
BC Wolves
95
-
94
BC Mazeikiai
45
-
42
T
LKL CUP
Jonava
77
-
95
BC Wolves
35
-
47
T
ULEB
Ratiopharm Ulm
114
-
91
BC Wolves
56
-
45
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Hamburg
84
-
77
Techasas
42
-
47
B
LKL CUP
Techasas
77
-
67
Nevezis
39
-
31
T
ULEB
Techasas
78
-
88
Olimpija
40
-
45
B
ULEB
Techasas
91
-
96
Valencia
46
-
52
B
LKL
Neptunas
56
-
63
Techasas
35
-
28
T
ULEB
Bourg-en-Bresse
79
-
66
Techasas
34
-
36
B
LKL
Techasas
85
-
89
Zalgiris
46
-
43
B
LKL
Lietuvos Rytas
90
-
78
Techasas
47
-
40
B
LKL CUP
Nevezis
79
-
78
Techasas
38
-
43
B
ULEB
Valencia
106
-
107
Techasas
57
-
45
T