Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 24 22 19 41 82
16 31 25 25 47 97
- BC Wolves - Lietkabelis

Số liệu đội bóng

28/65(43.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/64(50.0%)
10/33(30.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
16/32(50.0%)
16/20(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/20(85.0%)
36
Tranh bóng bật bảng
35
16
Kiến tạo
21
6
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
2
23
Phạm lỗi
24
14
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/12(50.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/11(36.4%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
4
1
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/22(22.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
3/16(18.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/10(70.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
12
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jogela M.
    Jogela M.
    26
    10/16
    1/3
  • Kovliar O.
    Kovliar O.
    28
    10/15
    2/2
Board
  • Miniotas R.
    Miniotas R.
    7
    3
    4
  • Danusevicius P.
    Danusevicius P.
    13
    9
    4
Kiến tạo
  • Cowan Jr. A.
    Cowan Jr. A.
    6
    2
    23
  • Kovliar O.
    Kovliar O.
    6
    4
    33

BC Wolves

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 10-16 5-8 1-3 4 3 2 -3 26
23 2-9 1-5 0-0 1 6 0 -6 5
26 3-10 0-6 2-2 2 0 4 -10 8
23 0-2 0-1 0-0 7 1 2 -13 0
13 5-8 0-0 5-7 6 0 4 +5 15
23 3-6 1-4 0-0 1 2 0 -8 7
21 1-2 0-0 0-0 4 0 4 -14 2
17 1-4 1-2 4-4 2 3 4 -10 7
15 2-5 1-3 0-0 3 1 1 -14 5
14 1-3 1-3 4-4 2 0 1 -8 7

Lietkabelis

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 10-15 6-8 2-2 2 6 4 +11 28
28 6-12 5-8 0-0 3 5 3 +11 17
34 4-8 2-3 0-0 13 5 4 +8 10
8 0-3 0-3 4-4 3 0 2 +1 4
15 2-5 0-0 2-2 3 2 4 +2 6
30 6-11 2-6 5-6 4 2 1 +14 19
24 3-6 0-1 4-6 2 0 3 +13 10
22 1-4 1-3 0-0 3 1 2 +13 3
2 0-0 0-0 0-0 0 0 1 +2 0