Bảng xếp hạng
Neptunas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 6 | 9 | 83.1 | 87.6 | -4.5 | 7 | 40% |
Chủ | 6 | 2 | 4 | 74 | 81.5 | -7.5 | 7 | 33% |
Khách | 9 | 4 | 5 | 89.2 | 91.7 | -2.5 | 5 | 44% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 77.6 | 86.9 | -9.3 | 20% |
Siauliai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 5 | 9 | 93.6 | 99.6 | -6 | 8 | 36% |
Chủ | 7 | 4 | 3 | 95.1 | 96.7 | -1.6 | 6 | 57% |
Khách | 7 | 1 | 6 | 92 | 102.6 | -10.6 | 8 | 14% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 96.4 | 101.6 | -5.2 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
Neptunas
101
-
104
Siauliai
44
-
45
B
LKL
Siauliai
108
-
103
Neptunas
40
-
53
B
LKL CUP
Siauliai
102
-
82
Neptunas
38
-
43
B
LKL
Siauliai
104
-
98
Neptunas
43
-
52
B
LKL
Neptunas
85
-
76
Siauliai
42
-
39
T
LKL
Siauliai
90
-
82
Neptunas
48
-
42
B
LKL
Siauliai
87
-
89
Neptunas
34
-
46
T
LKL
Neptunas
93
-
79
Siauliai
47
-
33
T
LKL
Siauliai
61
-
60
Neptunas
25
-
32
B
LKL
Siauliai
84
-
87
Neptunas
45
-
45
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
Lietuvos Rytas
77
-
92
Neptunas
43
-
42
T
LKL
Neptunas
56
-
63
Techasas
35
-
28
B
LKL
Neptunas
76
-
94
Lietuvos Rytas
44
-
50
B
LKL
Jonava
86
-
82
Neptunas
41
-
38
B
LKL CUP
Neptunas
67
-
78
Lietuvos Rytas
38
-
43
B
LKL
Zalgiris
91
-
75
Neptunas
48
-
37
B
LKL CUP
U.Juventus
82
-
93
Neptunas
45
-
43
T
LKL
BC Wolves
102
-
86
Neptunas
60
-
39
B
LKL CUP
Nevezis
101
-
102
Neptunas
54
-
36
T
LKL
Neptunas
63
-
74
U.Juventus
32
-
37
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
Zalgiris
92
-
85
Siauliai
50
-
41
B
LKL
Siauliai
103
-
107
BC Mazeikiai
54
-
42
B
LKL
Siauliai
98
-
100
U.Juventus
42
-
53
B
LKL
Nevezis
106
-
90
Siauliai
54
-
47
B
LKL CUP
Siauliai
88
-
107
Zalgiris
45
-
57
B
LKL
Siauliai
103
-
93
Jonava
43
-
41
T
LKL CUP
Siauliai
88
-
109
Nevezis
46
-
48
B
LKL
Techasas
93
-
76
Siauliai
52
-
30
B
LKL CUP
Siauliai
90
-
104
Jonava
55
-
45
B
LKL CUP
Neptunas
101
-
104
Siauliai
44
-
45
T