Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 17 11 31 38 80
28 21 21 20 49 90
- Neptunas - Siauliai

Số liệu đội bóng

29/69(42.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/62(51.6%)
9/36(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/21(42.9%)
13/19(68.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/20(85.0%)
33
Tranh bóng bật bảng
41
21
Kiến tạo
23
8
Cướp bóng
9
2
Chắn bóng trên không
1
22
Phạm lỗi
20
11
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/17(64.7%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
5
3
Kiến tạo
9
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
0/8(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/14(21.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/23(43.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
13
8
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Johnson N.
    Johnson N.
    19
    5/15
    7/8
  • Stankevicius E.
    Stankevicius E.
    22
    6/11
    6/7
Board
  • Waterman Z.
    Waterman Z.
    6
    4
    2
  • Stankevicius E.
    Stankevicius E.
    7
    7
    0
Kiến tạo
  • Buie D.
    Buie D.
    8
    1
    34
  • Kulvietis S.
    Kulvietis S.
    8
    3
    28

Neptunas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 5-12 2-6 2-2 1 8 2 -4 14
16 3-5 2-4 0-0 5 0 4 +5 8
16 0-5 0-5 0-0 1 2 0 -4 0
22 5-9 2-4 1-1 6 3 5 -8 13
14 2-2 0-0 1-2 2 1 1 -4 5
23 5-15 2-9 7-8 1 0 2 -6 19
22 3-5 1-2 1-2 3 5 0 -8 8
20 2-8 0-2 1-2 4 2 4 +1 5
15 3-3 0-0 0-2 6 0 2 -17 6
13 1-5 0-4 0-0 1 0 2 -5 2

Siauliai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 8-12 2-3 0-0 4 1 4 +7 18
30 5-9 0-2 3-4 4 4 4 +15 13
26 4-9 2-3 0-0 4 2 2 +5 10
28 1-6 1-5 4-4 4 8 3 +7 7
20 6-9 0-0 4-5 6 2 1 +10 16
22 6-11 4-6 6-7 7 1 1 +6 22
19 1-3 0-2 0-0 3 1 2 -2 2
11 1-2 0-0 0-0 1 3 3 -3 2
10 0-1 0-0 0-0 1 1 0 +5 0