Bảng xếp hạng
Jonava
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 7 | 7 | 87 | 90.4 | -3.4 | 4 | 50% |
Chủ | 7 | 4 | 3 | 88 | 89.3 | -1.3 | 4 | 57% |
Khách | 7 | 3 | 4 | 86 | 91.6 | -5.6 | 6 | 43% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 86.5 | 88.7 | -2.2 | 60% |
BC Wolves
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 10 | 3 | 92.7 | 87.2 | 5.5 | 3 | 77% |
Chủ | 7 | 6 | 1 | 96.1 | 88.4 | 7.7 | 2 | 86% |
Khách | 6 | 4 | 2 | 88.7 | 85.7 | 3 | 4 | 67% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 92.6 | 87.4 | 5.2 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
Jonava
77
-
95
BC Wolves
35
-
47
B
LKL
BC Wolves
103
-
90
Jonava
52
-
41
B
LKL
Jonava
81
-
68
BC Wolves
47
-
31
T
LKL
BC Wolves
85
-
96
Jonava
44
-
42
T
LKL
Jonava
71
-
83
BC Wolves
39
-
37
B
LKL
Jonava
80
-
75
BC Wolves
43
-
40
T
LKL
BC Wolves
76
-
80
Jonava
28
-
43
T
LKL
Jonava
74
-
85
BC Wolves
39
-
40
B
LKL
BC Wolves
94
-
96
Jonava
41
-
26
T
LKL
Jonava
80
-
62
BC Wolves
43
-
30
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Mazeikiai
72
-
83
Jonava
32
-
39
T
LKL
Jonava
86
-
82
Neptunas
41
-
38
T
LKL CUP
Jonava
77
-
95
BC Wolves
35
-
47
B
LKL
Siauliai
103
-
93
Jonava
43
-
41
B
LKL CUP
BC Mazeikiai
78
-
76
Jonava
29
-
26
B
LKL
Jonava
93
-
98
U.Juventus
51
-
49
B
LKL CUP
Siauliai
90
-
104
Jonava
55
-
45
T
LKL
Zalgiris
101
-
64
Jonava
46
-
23
B
LKL CUP
Jonava
90
-
87
U.Juventus
37
-
43
T
LKL
Jonava
84
-
82
Techasas
37
-
46
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
BC Wolves
74
-
97
Prokom
51
-
53
B
LKL
BC Wolves
103
-
102
Nevezis
55
-
45
T
ULEB
BC Wolves
91
-
80
DKV Joventut
39
-
40
T
LKL
BC Wolves
95
-
94
BC Mazeikiai
45
-
42
T
LKL CUP
Jonava
77
-
95
BC Wolves
35
-
47
T
ULEB
Ratiopharm Ulm
114
-
91
BC Wolves
56
-
45
B
LKL
U.Juventus
100
-
110
BC Wolves
56
-
47
T
ULEB
BC Wolves
104
-
100
Hapoel Tel-Aviv
56
-
58
T
LKL
BC Wolves
102
-
86
Neptunas
60
-
39
T
ULEB
Bahcesehir Koleji
84
-
74
BC Wolves
34
-
36
B