Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 25 27 14 50 91
24 27 20 23 51 94
- Jonava - BC Wolves

Số liệu đội bóng

31/59(52.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/61(49.2%)
11/27(40.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/21(33.3%)
18/21(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
27/33(81.8%)
30
Tranh bóng bật bảng
33
17
Kiến tạo
16
3
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
2
23
Phạm lỗi
19
12
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
5
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/15(73.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/15(26.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Venskus E.
    Venskus E.
    20
    8/13
    2/2
  • Cowan Jr. A.
    Cowan Jr. A.
    26
    7/14
    11/11
Board
  • Bliznyuk B.
    Bliznyuk B.
    9
    9
    0
  • Miniotas R.
    Miniotas R.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Zotov V.
    Zotov V.
    4
    1
    22
  • Cowan Jr. A.
    Cowan Jr. A.
    6
    1
    33

Jonava

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 4-8 3-3 2-2 9 0 2 +1 15
24 4-7 1-2 2-2 1 1 2 +1 11
22 1-5 0-3 0-0 3 4 3 -5 5
25 8-13 2-6 2-2 3 2 2 +16 20
21 3-5 1-2 0-0 2 1 2 +4 7
22 3-9 2-6 6-7 3 2 3 -2 14
15 0-2 0-2 0-0 2 1 1 -3 0
14 3-6 0-1 1-2 1 0 3 -19 7
13 2-2 0-0 0-0 0 3 3 -4 4
10 1-3 1-2 5-6 1 3 2 -4 8

BC Wolves

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 7-14 1-5 11-11 4 6 4 +1 26
25 2-7 1-2 0-0 3 3 0 -2 5
16 1-4 0-2 2-3 3 3 0 +4 4
23 2-4 0-0 0-2 4 0 4 -13 4
17 4-6 0-1 0-0 7 0 1 -5 8
23 2-7 1-3 5-6 1 2 3 +3 10
18 6-6 4-4 2-2 4 1 1 +5 18
17 2-8 0-3 0-0 3 0 0 +9 4
15 4-5 0-0 6-7 2 0 5 +11 14
8 0-1 0-1 1-2 0 1 1 +2 1