Bảng xếp hạng

Siauliai
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 5 8 92.8 99.1 -6.3 8 38%
Chủ 6 4 2 93.8 95 -1.2 6 67%
Khách 7 1 6 92 102.6 -10.6 8 14%
trận gần đây 10 4 6 95.6 100 -4.4 40%
Mazeikiai
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 2 12 81.6 94.4 -12.8 10 14%
Chủ 8 2 6 82.1 92.2 -10.1 9 25%
Khách 6 0 6 81 97.2 -16.2 10 0%
trận gần đây 10 2 8 84 95.8 -11.8 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
Siauliai
99 - 100
BC Mazeikiai
46
-
46
B
LKL CUP
BC Mazeikiai
85 - 91
Siauliai
54
-
39
T
LKL
BC Mazeikiai
93 - 95
Siauliai
32
-
49
T
LKL
Siauliai
91 - 94
BC Mazeikiai
50
-
33
B
LKL
BC Mazeikiai
73 - 78
Siauliai
34
-
40
T
LKL
Siauliai
81 - 90
BC Mazeikiai
37
-
40
B
LKL
BC Mazeikiai
81 - 90
Siauliai
32
-
44
T
LKL
Siauliai
86 - 61
BC Mazeikiai
43
-
28
T
LKL
BC Mazeikiai
60 - 69
Siauliai
36
-
32
T
LKL
Siauliai
110 - 97
BC Mazeikiai
52
-
57
T

Tỷ số quá khứ   

Siauliai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Siauliai
98 - 100
U.Juventus
42
-
53
B
LKL
Nevezis
106 - 90
Siauliai
54
-
47
B
LKL CUP
Siauliai
88 - 107
Zalgiris
45
-
57
B
LKL
Siauliai
103 - 93
Jonava
43
-
41
T
LKL CUP
Siauliai
88 - 109
Nevezis
46
-
48
B
LKL
Techasas
93 - 76
Siauliai
52
-
30
B
LKL CUP
Siauliai
90 - 104
Jonava
55
-
45
B
LKL CUP
Neptunas
101 - 104
Siauliai
44
-
45
T
LKL
U.Juventus
101 - 88
Siauliai
52
-
39
B
LKL CUP
Siauliai
99 - 100
BC Mazeikiai
46
-
46
B
Mazeikiai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Mazeikiai
72 - 83
Jonava
32
-
39
B
LKL
BC Wolves
95 - 94
BC Mazeikiai
45
-
42
B
LKL
BC Mazeikiai
93 - 87
Techasas
44
-
36
T
LKL CUP
BC Mazeikiai
78 - 76
Jonava
29
-
26
T
LKL
Nevezis
93 - 87
BC Mazeikiai
53
-
34
B
LKL CUP
U.Juventus
82 - 85
BC Mazeikiai
42
-
41
T
LKL
BC Mazeikiai
83 - 93
Lietuvos Rytas
42
-
45
B
LKL CUP
BC Mazeikiai
89 - 85
Nevezis
40
-
40
T
LKL
Zalgiris
101 - 46
BC Mazeikiai
52
-
21
B
LKL CUP
Siauliai
99 - 100
BC Mazeikiai
46
-
46
T

50.9%
47.4%
40.9%
41.2%
56.6%
52.8%
73.9%
72.3%
27.6
26.6
19.7
16.9
7.1
6.6
13.8
14