Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
30 24 21 19 9 54 103
24 18 21 31 13 42 107
- Siauliai - Mazeikiai

Số liệu đội bóng

38/70(54.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/68(50.0%)
8/21(38.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
19/41(46.3%)
20/23(87.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/22(81.8%)
36
Tranh bóng bật bảng
34
20
Kiến tạo
23
5
Cướp bóng
8
4
Chắn bóng trên không
1
24
Phạm lỗi
20
13
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/11(36.4%)
9/9(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
4
3
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/13(53.8%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/8(37.5%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/2(100.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
2
Tranh bóng bật bảng
5
3
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
1
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Blakes G.
    Blakes G.
    22
    10/19
    1/1
  • Collins C.
    Collins C.
    29
    8/15
    7/7
Board
  • Buchanan S.
    Buchanan S.
    10
    7
    3
  • Sukhmail M.
    Sukhmail M.
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Blakes G.
    Blakes G.
    5
    2
    34
  • Collins C.
    Collins C.
    7
    2
    35

Siauliai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 6-13 1-3 5-5 10 4 4 -6 18
36 6-14 1-4 4-4 3 3 1 +1 17
34 10-19 1-3 1-1 7 5 5 -6 22
27 2-6 0-4 0-0 2 4 2 -8 4
29 6-8 0-0 9-10 7 2 4 -8 21
18 3-4 2-3 0-2 2 2 2 -5 8
14 0-0 0-0 0-0 1 0 1 +13 0
13 4-5 3-4 0-0 2 0 2 +6 11
11 1-2 0-0 0-0 0 0 2 -7 2

Mazeikiai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 8-15 6-12 7-7 6 7 2 -2 29
29 4-9 3-5 0-0 2 7 3 +21 11
12 3-7 2-6 2-2 3 0 3 +5 10
39 7-11 3-6 1-2 3 3 4 +11 18
17 2-4 2-4 0-0 2 2 3 -3 6
33 7-11 0-1 7-9 8 0 4 +11 21
30 2-6 2-5 0-0 1 2 0 +7 6
16 1-3 1-2 1-2 0 1 0 -15 4
9 1-3 0-0 0-0 3 1 1 -15 2