Bảng xếp hạng
Mazeikiai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 2 | 11 | 82.4 | 95.2 | -12.8 | 10 | 15% |
Chủ | 7 | 2 | 5 | 83.6 | 93.6 | -10 | 9 | 29% |
Khách | 6 | 0 | 6 | 81 | 97.2 | -16.2 | 10 | 0% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 81.4 | 96.6 | -15.2 | 20% |
Jonava
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 6 | 7 | 87.3 | 91.8 | -4.5 | 5 | 46% |
Chủ | 7 | 4 | 3 | 88 | 89.3 | -1.3 | 4 | 57% |
Khách | 6 | 2 | 4 | 86.5 | 94.8 | -8.3 | 6 | 33% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 88.6 | 90.8 | -2.2 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
BC Mazeikiai
78
-
76
Jonava
29
-
26
T
LKL CUP
Jonava
89
-
74
BC Mazeikiai
47
-
34
B
LKL
Jonava
103
-
83
BC Mazeikiai
45
-
40
B
LKL
BC Mazeikiai
62
-
79
Jonava
36
-
46
B
LKL
Jonava
87
-
96
BC Mazeikiai
49
-
58
T
LKL
BC Mazeikiai
79
-
82
Jonava
39
-
38
B
LKL D2
Jonava
126
-
83
BC Mazeikiai
61
-
45
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Wolves
95
-
94
BC Mazeikiai
45
-
42
B
LKL
BC Mazeikiai
93
-
87
Techasas
44
-
36
T
LKL CUP
BC Mazeikiai
78
-
76
Jonava
29
-
26
T
LKL
Nevezis
93
-
87
BC Mazeikiai
53
-
34
B
LKL CUP
U.Juventus
82
-
85
BC Mazeikiai
42
-
41
T
LKL
BC Mazeikiai
83
-
93
Lietuvos Rytas
42
-
45
B
LKL CUP
BC Mazeikiai
89
-
85
Nevezis
40
-
40
T
LKL
Zalgiris
101
-
46
BC Mazeikiai
52
-
21
B
LKL CUP
Siauliai
99
-
100
BC Mazeikiai
46
-
46
T
LKL
Lietuvos Rytas
109
-
98
BC Mazeikiai
55
-
52
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Jonava
86
-
82
Neptunas
41
-
38
T
LKL CUP
Jonava
77
-
95
BC Wolves
35
-
47
B
LKL
Siauliai
103
-
93
Jonava
43
-
41
B
LKL CUP
BC Mazeikiai
78
-
76
Jonava
29
-
26
B
LKL
Jonava
93
-
98
U.Juventus
51
-
49
B
LKL CUP
Siauliai
90
-
104
Jonava
55
-
45
T
LKL
Zalgiris
101
-
64
Jonava
46
-
23
B
LKL CUP
Jonava
90
-
87
U.Juventus
37
-
43
T
LKL
Jonava
84
-
82
Techasas
37
-
46
T
LKL CUP
Neptunas
111
-
110
Jonava
45
-
43
B