Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 13 19 21 32 72
22 17 17 27 39 83
- Mazeikiai - Jonava

Số liệu đội bóng

24/60(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/69(46.4%)
9/28(32.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/24(29.2%)
15/23(65.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/14(85.7%)
33
Tranh bóng bật bảng
43
16
Kiến tạo
14
8
Cướp bóng
7
2
Chắn bóng trên không
3
18
Phạm lỗi
21
12
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/15(26.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/9(0.0%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/8(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/20(55.0%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Kasemets K.
    Kasemets K.
    12
    5/5
    0/0
  • Childress B.
    Childress B.
    25
    7/14
    7/7
Board
  • Sukhmail M.
    Sukhmail M.
    6
    4
    2
  • Bliznyuk B.
    Bliznyuk B.
    10
    9
    1
Kiến tạo
  • Collins C.
    Collins C.
    5
    0
    29
  • Zotov V.
    Zotov V.
    6
    1
    25

Mazeikiai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 2-9 1-7 2-2 2 5 3 -10 7
27 3-11 2-6 3-4 3 3 2 -15 11
26 3-11 1-3 0-0 3 2 0 -16 7
34 4-6 0-0 3-6 6 2 3 -4 11
27 3-3 2-2 3-3 6 0 2 -22 11
17 3-9 1-3 3-6 2 0 4 +8 10
15 5-5 2-2 0-0 2 2 2 +2 12
13 1-4 0-3 0-0 2 0 1 +5 2
7 0-2 0-2 1-2 0 2 1 +1 1
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -4 0

Jonava

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 5-10 0-2 0-0 10 4 1 +9 13
25 2-4 1-2 0-0 0 6 2 +11 5
22 2-8 0-2 0-2 1 1 3 +3 4
19 2-5 0-1 0-0 3 0 3 -6 4
18 5-10 0-2 3-3 3 0 3 -1 13
24 3-6 1-4 0-0 7 0 0 +18 7
21 3-7 0-1 2-2 9 0 4 +12 8
21 7-14 4-10 7-7 6 2 3 +11 25
9 2-3 0-0 0-0 2 0 0 -1 4
7 0-2 0-0 0-0 0 0 2 -1 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0