Bảng xếp hạng

Buducnost
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 8 2 85.4 70.4 15 3 80%
Chủ 5 3 2 82 74.8 7.2 5 60%
Khách 5 5 0 88.8 66 22.8 2 100%
trận gần đây 10 8 2 85.4 70.4 15 80%
Studentski Centar
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 4 6 83.9 83.7 0.2 11 40%
Chủ 6 4 2 82.8 78.7 4.1 4 67%
Khách 4 0 4 85.5 91.2 -5.7 14 0%
trận gần đây 10 4 6 83.9 83.7 0.2 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Studentski Centar
80 - 93
Buducnost
38
-
47
T
ABA
Buducnost
82 - 94
Studentski Centar
49
-
47
B
ALSC
Buducnost
63 - 69
Studentski Centar
29
-
35
B
ABA
Studentski Centar
69 - 86
Buducnost
38
-
37
T
ABA
Buducnost
88 - 76
Studentski Centar
45
-
35
T
ABA
Studentski Centar
89 - 84
Buducnost
42
-
43
B
ABA
Buducnost
78 - 70
Studentski Centar
44
-
32
T

Tỷ số quá khứ   

Buducnost
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Buducnost
88 - 90
Besiktas Cola Turka
45
-
39
B
ABA
Buducnost
88 - 77
Cibona Zagreb
49
-
37
T
ULEB
Buducnost
104 - 77
BC Wolves
57
-
37
T
ABA
Buducnost
75 - 78
Subotica Spartak
35
-
40
B
ULEB
DKV Joventut
78 - 72
Buducnost
40
-
36
B
ABA
Borac
82 - 88
Buducnost
36
-
54
T
ULEB
Buducnost
105 - 100
Ratiopharm Ulm
44
-
42
T
ABA
Buducnost
77 - 69
Mega Leks
40
-
33
T
ULEB
Hapoel Tel-Aviv
92 - 72
Buducnost
46
-
38
B
ABA
Olimpija
71 - 91
Buducnost
41
-
46
T
Studentski Centar
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
KK Igokea
105 - 97
Studentski Centar
48
-
38
B
ABA
CO Split
88 - 85
Studentski Centar
33
-
34
B
ABA
Studentski Centar
99 - 91
mornar bascet
48
-
32
T
ABA
Studentski Centar
86 - 87
dubai
36
-
45
B
ABA
Studentski Centar
82 - 76
FMP Beograd
40
-
44
T
ABA
KK Krka
97 - 91
Studentski Centar
41
-
46
B
ABA
Studentski Centar
60 - 80
Partizan
35
-
46
B
ABA
Studentski Centar
86 - 62
KK Zadar
40
-
30
T
ABA
Cibona Zagreb
75 - 69
Studentski Centar
40
-
34
B
ABA
Studentski Centar
84 - 76
Subotica Spartak
54
-
46
T

48.5%
0%
37.8%
0%
54.6%
0%
74.4%
0%
29.7
0
16.6
0
6.4
0
12.5
0