Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
29 | 17 | 33 | 28 | 0 | 46 | 107 |
![]() |
24 | 21 | 19 | 20 | 0 | 45 | 84 |
- Buducnost
- Studentski Centar
Số liệu đội bóng
38/70(54.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/63(47.6%)
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/27(37.0%)
21/28(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/20(65.0%)
38
Tranh bóng bật bảng
28
27
Kiến tạo
20
10
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
4
25
Phạm lỗi
22
11
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
15/19(78.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
11
Tranh bóng bật bảng
2
10
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
9/12(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0