Bảng xếp hạng

Lleida
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 5 7 84.1 85.8 -1.7 13 42%
Chủ 6 4 2 84.8 79.2 5.6 10 67%
Khách 6 1 5 83.3 92.5 -9.2 16 17%
trận gần đây 10 5 5 84.4 85.1 -0.7 50%
Granada
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 4 8 77.1 80.6 -3.5 16 33%
Chủ 6 2 4 75.8 80.5 -4.7 17 33%
Khách 6 2 4 78.3 80.7 -2.4 12 33%
trận gần đây 10 4 6 79.2 79.2 0 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LEB
Lleida
78 - 69
Granada
40
-
39
T
LEB
Granada
94 - 84
Lleida
55
-
41
B
LEB
Granada
80 - 83
Lleida
41
-
32
T
LEB
Lleida
83 - 79
Granada
45
-
39
T
LEB
Granada
86 - 47
Lleida
35
-
26
B
LEB
Lleida
78 - 70
Granada
39
-
36
T
LEB
Granada
79 - 63
Lleida
49
-
30
B
LEB
Lleida
71 - 52
Granada
41
-
27
T
LEB
Granada
57 - 71
Lleida
30
-
32
T

Tỷ số quá khứ   

Ciutat i provincia Lleida
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Lleida
84 - 66
Bilbao
35
-
33
T
ACB
Tenerife
91 - 88
Lleida
50
-
46
B
ACB
Lleida
101 - 106
Basquet Coruna
38
-
42
B
ACB
Real Madrid
85 - 78
Lleida
51
-
25
B
ACB
Saski Baskonia
100 - 99
Lleida
47
-
48
B
ACB
Lleida
80 - 70
MoraBanc Andorra
39
-
46
T
ACB
Breogan
77 - 81
Lleida
42
-
45
T
ACB
Lleida
83 - 81
La Bruixa d'Or Manre
46
-
46
T
ACB
Unicaja
101 - 63
Lleida
54
-
31
B
ACB
Lleida
74 - 78
Barcelona
30
-
37
B
Granada
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Granada
73 - 75
Saski Baskonia
36
-
34
B
ACB
Granada
87 - 77
DKV Joventut
45
-
39
T
ACB
Breogan
74 - 92
Granada
40
-
48
T
ACB
Granada
80 - 77
Basquet Coruna
41
-
43
T
ACB
La Bruixa d'Or Manre
93 - 86
Granada
51
-
46
B
ACB
Granada
72 - 84
Bilbao
28
-
39
B
ACB
MoraBanc Andorra
87 - 71
Granada
44
-
26
B
ACB
Granada
75 - 86
Tenerife
31
-
36
B
ACB
Basquet Girona
52 - 82
Granada
25
-
33
T
ACB
Granada
68 - 84
Unicaja
29
-
45
B

45.3%
44.2%
36.7%
33.6%
53%
51.5%
76.6%
73.9%
28.7
30.1
18.3
16.7
8.4
8.4
14.2
11.9