Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
14 32 14 27 46 87
23 12 23 16 35 74
- Ciutat i provincia Lleida - Granada

Số liệu đội bóng

28/62(45.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
23/62(37.1%)
9/30(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/30(40.0%)
22/27(81.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/25(64.0%)
42
Tranh bóng bật bảng
32
17
Kiến tạo
14
5
Cướp bóng
5
4
Chắn bóng trên không
4
22
Phạm lỗi
24
11
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/16(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
8
Tranh bóng bật bảng
13
2
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
3
6
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/14(78.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/15(26.7%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
1
7
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/15(26.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/8(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
10
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Bropleh T.
    Bropleh T.
    22
    8/12
    2/2
  • Noua A.
    Noua A.
    27
    10/19
    3/4
Board
  • Bozic L.
    Bozic L.
    7
    2
    5
  • Valtonen E.
    Valtonen E.
    5
    4
    1
Kiến tạo
  • Villar R.
    Villar R.
    6
    0
    18
  • Valtonen E.
    Valtonen E.
    4
    0
    27

Ciutat i provincia Lleida

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
18 2-4 0-1 3-4 3 6 4 -1 7
16 1-4 1-4 0-0 1 1 3 +1 3
22 4-7 1-2 0-0 4 3 0 +7 9
21 2-8 1-6 6-7 3 0 1 +10 11
8 1-4 0-0 0-2 6 0 2 -12 2
23 8-12 4-8 2-2 4 0 0 +22 22
22 3-5 2-4 0-0 1 4 1 +20 8
21 1-1 0-0 1-2 5 2 3 +19 3
17 4-11 0-1 2-2 7 0 1 +3 10
12 1-4 0-2 2-2 2 0 0 -10 4
8 1-1 0-0 2-2 2 1 4 +6 4

Granada

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 2-8 2-4 1-2 1 0 3 -18 7
17 1-3 1-2 0-0 3 2 4 0 3
31 10-19 4-8 3-4 4 1 2 -16 27
27 1-6 1-3 2-2 5 4 1 0 5
18 1-2 0-0 0-0 2 1 4 -12 2
22 3-12 3-9 3-3 3 4 3 -1 12
18 0-2 0-0 1-3 1 0 2 -9 1
13 1-4 1-3 0-0 3 0 1 -3 3
12 2-2 0-0 0-0 4 0 2 +4 4
9 1-1 0-0 2-3 1 1 1 -11 4
1 0-1 0-0 2-4 0 0 0 +1 2